Bản dịch của từ Songbun trong tiếng Việt
Songbun
Songbun (Noun)
Songbun affects many people's opportunities in North Korean society today.
Songbun ảnh hưởng đến nhiều cơ hội của mọi người trong xã hội Triều Tiên hôm nay.
Many citizens do not understand the importance of songbun in their lives.
Nhiều công dân không hiểu tầm quan trọng của songbun trong cuộc sống của họ.
How does songbun influence job prospects in North Korea?
Songbun ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm ở Triều Tiên?
"Songbun" là một thuật ngữ tiếng Hàn, dùng để chỉ hệ thống phân chia xã hội nghiêm ngặt tại Triều Tiên, dựa trên nguồn gốc gia đình và lịch sử chính trị. Hệ thống này xác định vị trí xã hội, cơ hội giáo dục và nghề nghiệp của cá nhân. Trong khi "songbun" không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh, nó được dịch thành "social status" trong các ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, khái niệm này mang tính đặc thù và phức tạp hơn so với đơn giản chỉ là "vị thế xã hội".
Từ "songbun" có nguồn gốc từ tiếng Hàn, trong đó "song" có nghĩa là "giai cấp" và "bun" chỉ tình trạng hay phân loại. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một hệ thống phân loại xã hội tại Triều Tiên, nơi mà vị trí xã hội của cá nhân được xác định dựa trên nguồn gốc gia đình và thái độ chính trị. Mặc dù không có nguồn gốc Latin, song "songbun" phản ánh sự phân chia giai cấp trong xã hội và những ảnh hưởng của nó đến quyền lợi và cơ hội của cá nhân, điều này hiện vẫn có tính chất quan trọng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội hiện nay.
Thuật ngữ "songbun" xuất phát từ Hàn Quốc, phản ánh sự phân loại xã hội dựa trên dòng dõi và đóng góp của cá nhân đối với nhà nước. Trong các phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu thấy trong các bài viết về chính trị hoặc xã hội, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu chế độ Bắc Triều Tiên. Ngoài ra, "songbun" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền con người, bất bình đẳng xã hội, và văn hóa chính trị, nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn gốc xã hội trong đời sống cá nhân.