Bản dịch của từ Sonorant trong tiếng Việt
Sonorant

Sonorant (Noun)
The sonorant of laughter filled the room with joy.
Âm thanh sonorant của tiếng cười lấp đầy căn phòng với niềm vui.
Her sonorant voice resonated through the social gathering.
Giọng nói sonorant của cô ấy vang qua buổi tụ họp xã hội.
The sonorant of music brought people together in harmony.
Âm thanh sonorant của âm nhạc đã đưa mọi người lại gần nhau trong sự hài hòa.
Sonorant là một thuật ngữ trong lĩnh vực ngôn ngữ học, chỉ những âm thanh phát ra với luồng không khí liên tục và không có trở ngại, chủ yếu bao gồm nguyên âm và âm bán nguyên âm. Trong tiếng Anh, sonorant có thể được phân loại dựa trên âm sắc và vị trí miệng khi phát âm, với các phụ âm như /m/, /n/, /l/ cũng được coi là sonorants. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số từ vựng liên quan đến sonorants, nhưng nghĩa và chức năng ngữ pháp thì tương tự.
Từ "sonorant" xuất phát từ tiếng Latinh "sonorans", có nghĩa là "phát ra âm thanh". Nó được cấu tạo từ gốc "son-" diễn tả âm thanh, kết hợp với hậu tố "-ant", thể hiện trạng thái hoặc hành động. Trong ngữ âm học hiện đại, "sonorant" thường được sử dụng để chỉ những âm thanh có khả năng phát ra sóng âm mạnh mẽ, như nguyên âm và một số phụ âm. Sự liên hệ giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của âm thanh trong ngôn ngữ.
Từ "sonorant" thường ít xuất hiện trong các bộ phận của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh học thuật về ngữ âm hoặc ngôn ngữ học, đặc biệt khi bàn luận về âm vị học. Trong các nghiên cứu kỹ thuật hoặc bài giảng về âm thanh, từ này được sử dụng để chỉ những âm có tính chất vang hoặc âm thanh rõ ràng, ví dụ như nguyên âm và một số phụ âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp