Bản dịch của từ Voicing trong tiếng Việt
Voicing

Voicing (Noun)
Một cách chơi hợp âm trên một nhạc cụ, sử dụng những nốt đặc biệt để thay đổi âm thanh của hợp âm.
A way of playing a chord on a musical instrument using particular notes that change the sound of the chord.
Her voicing on the guitar added depth to the song.
Cách chơi của cô trên cây đàn guitar đã thêm sâu sắc vào bài hát.
The voicing of the piano in the concert was mesmerizing.
Cách chơi của dương cầm trong buổi hòa nhạc đã làm say mê.
The voicing of the violin added emotion to the performance.
Cách chơi của cây đàn vi ô lông đã thêm cảm xúc vào buổi biểu diễn.
Voicing (Verb)
Để thể hiện một cái gì đó bằng từ ngữ hoặc âm thanh.
To express something in words or sounds.
She started voicing her concerns about the environment at the meeting.
Cô ấy bắt đầu bày tỏ lo lắng về môi trường tại cuộc họp.
The students were voicing their opinions on the school's new policy.
Các học sinh đang bày tỏ ý kiến về chính sách mới của trường.
He voicing his support for the charity event through a speech.
Anh ấy bày tỏ sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện thông qua bài phát biểu.
Dạng động từ của Voicing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Voice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Voiced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Voiced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Voices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Voicing |
Họ từ
"Voicing" là thuật ngữ ngữ âm dùng để mô tả khả năng phát ra âm thanh trong quá trình phát âm câu, đặc biệt khi âm tiết được phát ra với sự tham gia của dây thanh quản, tạo ra âm thanh có độ vang. Trong tiếng Anh, "voicing" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai biến thể này, nhưng không đáng kể.
Từ "voicing" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "vox", nghĩa là "tiếng nói" hoặc "âm thanh". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, nó được hình thành từ gốc "voic-", để chỉ sự phát ra âm thanh qua việc sử dụng dây thanh âm. Khái niệm này đã mở rộng từ âm học sang lĩnh vực ngôn ngữ học, âm nhạc và thần học, nơi "voicing" mang nghĩa truyền đạt, thể hiện tâm tư hoặc sắc thái trong giao tiếp. Sự kết hợp này khẳng định tầm quan trọng của âm thanh trong việc giao tiếp và biểu đạt cảm xúc.
Từ "voicing" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó liên quan đến phát âm và cách thể hiện âm thanh. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và phonetics để mô tả cách mà âm tiết được tạo ra. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "voicing" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và diễn xuất để chỉ việc phát biểu hoặc thể hiện cảm xúc qua giọng nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



