Bản dịch của từ Sough trong tiếng Việt

Sough

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sough(Verb)

səf
səf
01

(của gió trên cây, của biển, v.v.) tạo ra âm thanh rên rỉ, huýt sáo hoặc ào ạt.

Of the wind in trees the sea etc make a moaning whistling or rushing sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Sough (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sough

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soughed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soughed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Soughs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soughing

Sough(Noun)

səf
səf
01

Tiếng rên rỉ, tiếng huýt sáo hoặc tiếng ào ạt do gió thổi trên cây hoặc trên biển tạo ra.

A moaning whistling or rushing sound as made by the wind in the trees or the sea.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sough (Noun)

SingularPlural

Sough

Soughs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ