Bản dịch của từ Soughed trong tiếng Việt
Soughed

Soughed (Verb)
The wind soughed through the trees during the community picnic yesterday.
Gió rít qua những cái cây trong buổi picnic cộng đồng hôm qua.
The children did not hear the wind soughed at the park.
Bọn trẻ không nghe thấy gió rít ở công viên.
Did you notice how the wind soughed during the town meeting?
Bạn có nhận thấy gió rít trong cuộc họp thị trấn không?
Dạng động từ của Soughed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sough |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soughing |
Họ từ
Từ "soughed" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh gió thổi hoặc tiếng thở dài. Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh tự nhiên của gió khi lướt qua cây cối hoặc khu vực mở. Phiên bản "soughed" không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường gặp trong văn học cổ điển hoặc thơ ca để tạo không khí.
Từ "soughed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với một phần tổ hợp bắt nguồn từ động từ "sough", có nghĩa là phát ra âm thanh giống như gió. Tiếng Latin liên quan đến từ này là "susurrus", mang ý nghĩa là âm thanh lách tách hoặc thì thầm. Qua thời gian, "soughed" đã được sử dụng nhiều trong văn học miêu tả âm thanh tự nhiên, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa hình ảnh thiên nhiên và cảm xúc con người trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "soughed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh của gió hoặc nước chảy, thường xuất hiện trong văn học và mô tả thiên nhiên. Trong ngữ cảnh phổ biến, "soughed" có thể thấy trong các tác phẩm thơ hoặc văn chương, nơi tác giả mong muốn tạo ra hình ảnh sinh động và gợi cảm cho người đọc.