Bản dịch của từ Soughed trong tiếng Việt
Soughed
Soughed (Verb)
The wind soughed through the trees during the community picnic yesterday.
Gió rít qua những cái cây trong buổi picnic cộng đồng hôm qua.
The children did not hear the wind soughed at the park.
Bọn trẻ không nghe thấy gió rít ở công viên.
Did you notice how the wind soughed during the town meeting?
Bạn có nhận thấy gió rít trong cuộc họp thị trấn không?
Dạng động từ của Soughed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sough |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soughing |