Bản dịch của từ Sound law trong tiếng Việt

Sound law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sound law (Noun)

saʊnd lɑ
saʊnd lɑ
01

(âm vị học) một quy tắc mô tả sự thay đổi âm thanh lịch sử (sự thay đổi trong cách phát âm của một âm thanh hoặc cụm âm thanh nhất định) trong quá trình phát triển của một ngôn ngữ.

(phonology) a rule that describes historical sound change (the change in pronunciation of a given sound or cluster of sounds) in the development of a language.

Ví dụ

The sound laws in English phonology explain the shift from Old English to Modern English.

Các quy luật âm thanh trong ngữ âm tiếng Anh giải thích sự chuyển đổi từ tiếng Anh cổ sang tiếng Anh hiện đại.

Studying sound laws helps linguists understand language evolution over time.

Nghiên cứu các quy luật âm thanh giúp các nhà ngôn ngữ học hiểu về sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.

Comparing sound laws across different languages reveals patterns of linguistic change.

So sánh các quy luật âm thanh qua các ngôn ngữ khác nhau tiết lộ các mẫu hình của sự thay đổi ngôn ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sound law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sound law

Không có idiom phù hợp