Bản dịch của từ Source document trong tiếng Việt

Source document

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Source document(Noun)

sˈɔɹs dˈɑkjəmənt
sˈɔɹs dˈɑkjəmənt
01

Một tài liệu phục vụ như một bằng chứng hoặc thông tin gốc.

A document that serves as an original piece of evidence or information.

Ví dụ
02

Một tài liệu chính được sử dụng để cung cấp hỗ trợ cho một tuyên bố, khẳng định hoặc lập luận.

A primary document used to provide support to a claim, assertion, or argument.

Ví dụ
03

Một tài liệu lịch sử hoặc học thuật được tham khảo trong nghiên cứu hoặc phân tích.

A historical or academic document that is referenced in research or analysis.

Ví dụ