Bản dịch của từ Sovok trong tiếng Việt
Sovok
Sovok (Noun)
(xúc phạm) một người ủng hộ các giá trị của liên xô một cách thiếu phê phán hoặc có tâm lý xô viết, một homo xô viết.
Derogatory a person uncritically supporting soviet values or having a soviet mentality a homo sovieticus.
She is considered a sovok by her classmates for her beliefs.
Cô ấy được coi là một sovok bởi các bạn cùng lớp vì niềm tin của mình.
He tries to avoid being labeled as a sovok due to peer pressure.
Anh ấy cố gắng tránh bị gán nhãn là một sovok vì áp lực từ bạn bè.
Do you think having a sovok mentality affects social interactions negatively?
Bạn có nghĩ rằng việc có tư duy sovok ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội không?
Sovok (Adjective)
(xúc phạm) thuộc hoặc liên quan đến liên xô.
Derogatory of or relating to the soviet union.
She made a sovok joke during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đùa về sovok trong bài thi nói IELTS.
He avoided using any sovok terms in his IELTS writing essay.
Anh ấy tránh sử dụng bất kỳ thuật ngữ sovok nào trong bài luận viết IELTS của mình.
Did the examiner react negatively to the sovok reference in your speech?
Người chấm thi có phản ứng tiêu cực với tham chiếu sovok trong bài nói của bạn không?
"Sovok" là một từ lóng xuất phát từ tiếng Nga, dùng để chỉ một người có tư duy bảo thủ, trì trệ, hoặc thường chỉ những đặc điểm tiêu cực của xã hội Xô viết. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Nga và đã du nhập vào một số ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh, nhưng chưa được công nhận chính thức. Trong tiếng Anh, "sovok" thường giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng không phổ biến bằng trong tiếng Nga.
Từ "sovok" có nguồn gốc từ tiếng Nga, cụ thể là từ "совок", mang nghĩa là một cái xô, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, nó được dùng để chỉ sự thô thiển, nhếch nhác hay cách sống của một số người ở khu vực hậu Xô Viết. Từ này gắn liền với di sản xã hội chủ nghĩa và những khía cạnh tiêu cực của đời sống hằng ngày trong thời kỳ đó, phản ánh sự đối lập giữa lối sống hiện đại và phong cách sống cổ điển, kém phát triển.
Từ "sovok", một thuật ngữ gốc Nga chỉ về cách sống và tư duy của người dân Liên Xô, không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Dù không phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, chính trị hoặc lịch sử, khi thảo luận về di sản xã hội chủ nghĩa ở các quốc gia Đông Âu. Trong các tài liệu văn học hoặc nghiên cứu chính trị, "sovok" thường được dùng để mô tả thái độ, lối sống, hoặc tư duy của một thế hệ chịu ảnh hưởng từ Liên Xô.