Bản dịch của từ Sovok trong tiếng Việt

Sovok

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sovok (Noun)

01

(xúc phạm) một người ủng hộ các giá trị của liên xô một cách thiếu phê phán hoặc có tâm lý xô viết, một homo xô viết.

Derogatory a person uncritically supporting soviet values or having a soviet mentality a homo sovieticus.

Ví dụ

She is considered a sovok by her classmates for her beliefs.

Cô ấy được coi là một sovok bởi các bạn cùng lớp vì niềm tin của mình.

He tries to avoid being labeled as a sovok due to peer pressure.

Anh ấy cố gắng tránh bị gán nhãn là một sovok vì áp lực từ bạn bè.

Do you think having a sovok mentality affects social interactions negatively?

Bạn có nghĩ rằng việc có tư duy sovok ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội không?

Sovok (Adjective)

01

(xúc phạm) thuộc hoặc liên quan đến liên xô.

Derogatory of or relating to the soviet union.

Ví dụ

She made a sovok joke during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã đùa về sovok trong bài thi nói IELTS.

He avoided using any sovok terms in his IELTS writing essay.

Anh ấy tránh sử dụng bất kỳ thuật ngữ sovok nào trong bài luận viết IELTS của mình.

Did the examiner react negatively to the sovok reference in your speech?

Người chấm thi có phản ứng tiêu cực với tham chiếu sovok trong bài nói của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sovok cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sovok

Không có idiom phù hợp