Bản dịch của từ Space being trong tiếng Việt

Space being

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Space being (Noun)

spˈeɪs bˈiɨŋ
spˈeɪs bˈiɨŋ
01

Một khu vực trống hoặc vẫn còn đủ chỗ cho một cái gì đó hoặc ai đó ở đó.

An area that is empty or still has enough room for something or someone to be there.

Ví dụ

There is enough space being at the community center for everyone.

Có đủ không gian ở trung tâm cộng đồng cho mọi người.

There isn't much space being available for new social events.

Không có nhiều không gian cho các sự kiện xã hội mới.

Is there enough space being for more volunteers in the project?

Có đủ không gian cho nhiều tình nguyện viên hơn trong dự án không?

Space being (Verb)

spˈeɪs bˈiɨŋ
spˈeɪs bˈiɨŋ
01

Ở hoặc đi ra ngoài bầu khí quyển của trái đất.

To be or travel outside of the earths atmosphere.

Ví dụ

Many astronauts space being for months during long missions.

Nhiều phi hành gia sống ngoài không gian trong nhiều tháng trong các nhiệm vụ dài.

Astronauts do not space being without proper training and preparation.

Các phi hành gia không thể sống ngoài không gian nếu không có đào tạo và chuẩn bị đúng cách.

Do you think humans will space being on Mars by 2030?

Bạn có nghĩ rằng con người sẽ sống ngoài không gian trên sao Hỏa vào năm 2030 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Space being cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Space being

Không có idiom phù hợp