Bản dịch của từ Space being trong tiếng Việt
Space being
Space being (Noun)
There is enough space being at the community center for everyone.
Có đủ không gian ở trung tâm cộng đồng cho mọi người.
There isn't much space being available for new social events.
Không có nhiều không gian cho các sự kiện xã hội mới.
Is there enough space being for more volunteers in the project?
Có đủ không gian cho nhiều tình nguyện viên hơn trong dự án không?
Space being (Verb)
Ở hoặc đi ra ngoài bầu khí quyển của trái đất.
To be or travel outside of the earths atmosphere.
Many astronauts space being for months during long missions.
Nhiều phi hành gia sống ngoài không gian trong nhiều tháng trong các nhiệm vụ dài.
Astronauts do not space being without proper training and preparation.
Các phi hành gia không thể sống ngoài không gian nếu không có đào tạo và chuẩn bị đúng cách.
Do you think humans will space being on Mars by 2030?
Bạn có nghĩ rằng con người sẽ sống ngoài không gian trên sao Hỏa vào năm 2030 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp