Bản dịch của từ Space probe trong tiếng Việt
Space probe

Space probe (Noun)
Một tàu vũ trụ không người lái được thiết kế để khám phá vũ trụ ngoài bầu khí quyển trái đất.
An unmanned spacecraft designed to explore the universe beyond earths atmosphere.
NASA's space probe discovered new information about Mars' atmosphere last year.
Tàu thăm dò không gian của NASA đã phát hiện thông tin mới về khí quyển của sao Hỏa năm ngoái.
The space probe did not find any signs of extraterrestrial life.
Tàu thăm dò không gian không tìm thấy dấu hiệu nào về sự sống ngoài trái đất.
Has the space probe reached the outer planets yet?
Tàu thăm dò không gian đã đến các hành tinh bên ngoài chưa?
Space probe (Phrase)
NASA launched a space probe to Mars last year for exploration.
NASA đã phóng một tàu thăm dò không gian đến sao Hỏa năm ngoái.
Many people do not understand how a space probe works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của một tàu thăm dò không gian.
What discoveries did the space probe find on Jupiter's moon Europa?
Tàu thăm dò không gian đã phát hiện những gì trên mặt trăng Europa của sao Mộc?
"Space probe" là thuật ngữ chỉ một loại tàu vũ trụ không người lái được thiết kế để khám phá không gian, thu thập dữ liệu về các thiên thể hoặc hiện tượng trong hệ Mặt Trời và ngoài hệ Mặt Trời. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng trong bối cảnh học thuật và báo chí.
Từ "probe" bắt nguồn từ tiếng Latin "proba", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "thí nghiệm". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc công cụ dùng để thăm dò. Trong ngữ cảnh hiện đại, "space probe" đề cập đến các tàu vũ trụ không có con người, được gửi để nghiên cứu và thu thập dữ liệu về các thiên thể khác trong hệ mặt trời. Sự kết hợp của hai yếu tố này biểu thị sự khám phá và nghiên cứu sâu sắc hơn về không gian.
Cụm từ "space probe" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng cao nhất thường thấy trong phần đọc với các bài viết về vũ trụ hoặc khám phá khoa học. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hiện tượng thiên văn hoặc nghiên cứu về các hành tinh và vệ tinh. Do đó, sự quen thuộc và chính xác trong việc sử dụng cụm từ này sẽ đem lại lợi thế cho thí sinh khi diễn đạt ý kiến về các chủ đề liên quan đến không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp