Bản dịch của từ Space probe trong tiếng Việt

Space probe

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Space probe (Noun)

speɪs pɹoʊb
speɪs pɹoʊb
01

Một tàu vũ trụ không người lái được thiết kế để khám phá vũ trụ ngoài bầu khí quyển trái đất.

An unmanned spacecraft designed to explore the universe beyond earths atmosphere.

Ví dụ

NASA's space probe discovered new information about Mars' atmosphere last year.

Tàu thăm dò không gian của NASA đã phát hiện thông tin mới về khí quyển của sao Hỏa năm ngoái.

The space probe did not find any signs of extraterrestrial life.

Tàu thăm dò không gian không tìm thấy dấu hiệu nào về sự sống ngoài trái đất.

Has the space probe reached the outer planets yet?

Tàu thăm dò không gian đã đến các hành tinh bên ngoài chưa?

Space probe (Phrase)

speɪs pɹoʊb
speɪs pɹoʊb
01

Một loại vệ tinh cụ thể được sử dụng để khám phá không gian hoặc các hành tinh khác.

A specific type of satellite used for exploring space or other planets.

Ví dụ

NASA launched a space probe to Mars last year for exploration.

NASA đã phóng một tàu thăm dò không gian đến sao Hỏa năm ngoái.

Many people do not understand how a space probe works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của một tàu thăm dò không gian.

What discoveries did the space probe find on Jupiter's moon Europa?

Tàu thăm dò không gian đã phát hiện những gì trên mặt trăng Europa của sao Mộc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/space probe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Space probe

Không có idiom phù hợp