Bản dịch của từ Space satellite trong tiếng Việt
Space satellite

Space satellite (Noun)
Một vật thể nhân tạo được gửi vào không gian để du hành vòng quanh trái đất, thu thập thông tin hoặc để liên lạc.
A manmade object that is sent into space to travel around the earth collect information or for communication.
The new space satellite improved internet access in rural areas significantly.
Vệ tinh không gian mới đã cải thiện đáng kể truy cập internet ở vùng nông thôn.
The space satellite did not malfunction during its mission last year.
Vệ tinh không gian không gặp sự cố trong nhiệm vụ năm ngoái.
How does the space satellite help with climate change research?
Vệ tinh không gian giúp nghiên cứu biến đổi khí hậu như thế nào?
Vệ tinh không gian (space satellite) là thiết bị được phóng vào quỹ đạo quanh Trái Đất hoặc các thiên thể khác để thu thập dữ liệu và truyền thông tin. Vệ tinh có thể được phân loại thành vệ tinh tự động và vệ tinh thông tin liên lạc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi khi nhấn mạnh chức năng cụ thể của vệ tinh trong từng lĩnh vực.
Thuật ngữ "space satellite" xuất phát từ từ Latin "satelles", nghĩa là "vệ tinh" hoặc "người hộ tống". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những nhân vật hoặc vật dụng đi kèm với một người chủ yếu hơn. Với sự phát triển của công nghệ vũ trụ, khái niệm vệ tinh đã chuyển thành những thiết bị nhân tạo được phóng lên quỹ đạo trái đất để thực hiện các chức năng như viễn thám, truyền thông và điều hướng. Sự chuyển nghĩa này thể hiện sự mở rộng tư duy từ một khái niệm hộ tống sang việc phục vụ trong không gian.
Từ "space satellite" thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến khoa học và công nghệ, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu vũ trụ và viễn thông. Trong phần IELTS Listening và Reading, tần suất xuất hiện của từ này có thể cao, vì các chủ đề liên quan đến công nghệ và khám phá vũ trụ thường được đề cập. Trong viết và nói, "space satellite" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ứng dụng công nghệ, điều tra khí hậu và liên lạc toàn cầu. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và báo chí khi nói đến sự phát triển trong ngành vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp