Bản dịch của từ Space satellite trong tiếng Việt

Space satellite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Space satellite (Noun)

01

Một vật thể nhân tạo được gửi vào không gian để du hành vòng quanh trái đất, thu thập thông tin hoặc để liên lạc.

A manmade object that is sent into space to travel around the earth collect information or for communication.

Ví dụ

The new space satellite improved internet access in rural areas significantly.

Vệ tinh không gian mới đã cải thiện đáng kể truy cập internet ở vùng nông thôn.

The space satellite did not malfunction during its mission last year.

Vệ tinh không gian không gặp sự cố trong nhiệm vụ năm ngoái.

How does the space satellite help with climate change research?

Vệ tinh không gian giúp nghiên cứu biến đổi khí hậu như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/space satellite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Space satellite

Không có idiom phù hợp