Bản dịch của từ Spadix trong tiếng Việt

Spadix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spadix(Noun)

spˈædɪks
ˈspædɪks
01

Trục hoa của một số loại cây thường được bao quanh bởi một lá bắc dạng vỏ.

The floral axis of certain plants that is typically surrounded by a sheathlike bract

Ví dụ
02

Một cái gai mọng nước mang những bông hoa nhỏ, đặc biệt là ở một số loài thuộc họ Araceae.

A fleshy spike bearing small flowers especially in some plants of the family Araceae

Ví dụ
03

Được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học để mô tả một cấu trúc cụ thể trong cụm hoa.

Used in botanical contexts to describe a particular structure in inflorescences

Ví dụ