Bản dịch của từ Bract trong tiếng Việt

Bract

Noun [U/C]

Bract (Noun)

bɹækt
bɹækt
01

Một chiếc lá hoặc vảy biến đổi, thường nhỏ, có hoa hoặc cụm hoa ở nách lá. lá bắc đôi khi lớn hơn và có màu sắc rực rỡ hơn hoa thật, như hoa trạng nguyên.

A modified leaf or scale, typically small, with a flower or flower cluster in its axil. bracts are sometimes larger and more brightly coloured than the true flower, as in poinsettia.

Ví dụ

The bract of the rose plant adds beauty to the flower.

Lá bắp của cây hoa hồng làm đẹp cho hoa.

The bract of the sunflower protects the seeds within the flower.

Lá bắp của hoa hướng dương bảo vệ hạt trong hoa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bract

Không có idiom phù hợp