Bản dịch của từ Poinsettia trong tiếng Việt

Poinsettia

Noun [U/C]

Poinsettia (Noun)

pɔɪnsˈɛtiə
pɔɪnsˈɛtə
01

Một loại cây bụi nhỏ của mexico với những lá bắc lớn màu đỏ sặc sỡ bao quanh những bông hoa nhỏ màu vàng, được trồng phổ biến làm cây trồng trong nhà vào dịp giáng sinh.

A small mexican shrub with large showy scarlet bracts surrounding the small yellow flowers popular as a houseplant at christmas

Ví dụ

Many families decorate their homes with poinsettias during Christmas time.

Nhiều gia đình trang trí nhà cửa bằng hoa trạng nguyên vào Giáng sinh.

Not everyone likes poinsettias for their Christmas decorations.

Không phải ai cũng thích hoa trạng nguyên cho trang trí Giáng sinh.

Do you think poinsettias are essential for Christmas celebrations?

Bạn có nghĩ hoa trạng nguyên là cần thiết cho lễ hội Giáng sinh không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poinsettia

Không có idiom phù hợp