Bản dịch của từ Spate trong tiếng Việt
Spate

Spate (Noun)
A spate of new restaurants opened in the city.
Một loạt nhà hàng mới mở cửa ở thành phố.
There has been a spate of protests against the new policy.
Đã có một loạt cuộc biểu tình chống lại chính sách mới.
The company faced a spate of negative reviews after the scandal.
Công ty đối mặt với một loạt đánh giá tiêu cực sau vụ scandal.
The recent spate caused widespread flooding in the village.
Trận lũ gần đây gây ra lũ lụt lan rộng trong làng.
The spate of donations helped the community rebuild after the disaster.
Trận lũ quyên góp giúp cộng đồng tái xây dựng sau thảm họa.
Residents were warned about the possible spate due to heavy rain.
Cư dân được cảnh báo về khả năng trận lũ do mưa lớn.
Dạng danh từ của Spate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spate | Spates |
Họ từ
Từ "spate" có nghĩa là một sự gia tăng đột ngột, thường liên quan đến sự bùng nổ, ví dụ như trong lũ lụt hoặc sự gia tăng số lượng. Trong tiếng Anh Anh, "spate" thường được sử dụng để mô tả một chuỗi những sự kiện diễn ra liên tiếp, như "a spate of robberies", trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này, thay vào đó dùng "outburst" hoặc "surge". Trong cả hai ngữ cảnh, từ "spate" thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến điều không mong muốn.
Từ "spate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "spata", có nghĩa là "cái lưỡi" hoặc "dòng chảy". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 17 với nghĩa là một lượng lớn nước hoặc bùn tràn ra. Qua thời gian, "spate" được mở rộng nghĩa để chỉ một sự gia tăng đột ngột về số lượng hoặc cường độ của một hiện tượng nào đó, ví dụ như "spate of letters" trong ngữ cảnh hiện đại. Thông qua sự phát triển này, từ "spate" gắn liền với ý nghĩa của sự đột ngột và vượt bậc.
Từ "spate" được sử dụng với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến mô tả hiện tượng tự nhiên như lũ lụt hoặc sự gia tăng bất thường của một sự kiện nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tin tức để chỉ sự bùng phát trong các vấn đề xã hội, như tội phạm hay dịch bệnh. Từ ngữ này cho thấy sự gia tăng nhanh chóng và bất ngờ, phản ánh thực trạng hoặc diễn biến phức tạp trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp