Bản dịch của từ Spathe trong tiếng Việt

Spathe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spathe (Noun)

speɪð
speɪð
01

Một lá bắc bao bọc lớn bao quanh cụm hoa của một số loài thực vật, đặc biệt là chùm hoa của cây mộc hương và cây cọ.

A large sheathing bract enclosing the flower cluster of certain plants especially the spadix of arums and palms.

Ví dụ

The spathe of the calla lily is stunning at social events.

Lá bọc của hoa calla lily thật đẹp trong các sự kiện xã hội.

The spathe does not always attract attention in social gatherings.

Lá bọc không phải lúc nào cũng thu hút sự chú ý trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is the spathe of the peace lily popular at parties?

Lá bọc của hoa bình an có phổ biến trong các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spathe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spathe

Không có idiom phù hợp