Bản dịch của từ Specificity trong tiếng Việt
Specificity

Specificity (Noun)
The specificity of the social experiment led to accurate results.
Sự cụ thể của thí nghiệm xã hội dẫn đến kết quả chính xác.
The specificity of the social program catered to individual needs effectively.
Sự cụ thể của chương trình xã hội đáp ứng nhu cầu cá nhân một cách hiệu quả.
The specificity of the social survey focused on unique community issues.
Sự cụ thể của cuộc khảo sát xã hội tập trung vào các vấn đề độc đáo của cộng đồng.
The specificity of the social program benefited many families.
Sự cụ thể của chương trình xã hội đã giúp ích cho nhiều gia đình.
The specificity of the charity event helped raise a significant amount.
Sự cụ thể của sự kiện từ thiện đã giúp gây quỹ một lượng đáng kể.
The specificity of the community project addressed local needs effectively.
Sự cụ thể của dự án cộng đồng đã giải quyết nhu cầu địa phương một cách hiệu quả.
Họ từ
"Specificity" (tính chuyên biệt) là thuật ngữ chỉ mức độ chi tiết và rõ ràng trong việc xác định một đặc điểm, khía cạnh hoặc tình huống nào đó. Trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu, nó thường được sử dụng để mô tả khả năng phân biệt giữa các đối tượng hoặc biến số khác nhau. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Từ "specificity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "specificus", nghĩa là "đặc trưng" hoặc "riêng biệt". Trong ngữ cảnh khoa học và triết học, từ này phát triển để chỉ tính chất chính xác và rõ ràng của một khái niệm hay đặc điểm nào đó. Sự biến đổi ý nghĩa từ "đặc trưng" sang "tính cụ thể" đã phản ánh sự cần thiết trong nghiên cứu và phân tích, nơi mà sự chính xác và chi tiết là yếu tố quan trọng để hiểu và diễn giải các hiện tượng một cách hiệu quả.
Từ "specificity" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi có thể cần mô tả tính chất riêng biệt của một người, đối tượng hoặc khái niệm. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và y tế, nơi sự phân tích chi tiết và đặc trưng hóa thông tin là cần thiết. Ngoài ra, "specificity" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và thống kê, khi mô tả các thuộc tính hoặc đặc điểm cụ thể của đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



