Bản dịch của từ Speciousness trong tiếng Việt

Speciousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speciousness (Noun)

spˈeɪsiənsəz
spˈeɪsiənsəz
01

Chất lượng có vẻ đúng, nhưng thực sự là sai.

The quality of seeming true but actually being false.

Ví dụ

The speciousness of some social media claims is alarming to many users.

Sự giả dối của một số tuyên bố trên mạng xã hội khiến nhiều người lo ngại.

The speciousness of his argument was clear during the debate last week.

Sự giả dối trong lập luận của anh ta rất rõ ràng trong cuộc tranh luận tuần trước.

Is the speciousness of political promises affecting public trust in leaders?

Liệu sự giả dối trong các lời hứa chính trị có ảnh hưởng đến lòng tin của công chúng vào các nhà lãnh đạo không?

Speciousness (Adjective)

spˈeɪsiənsəz
spˈeɪsiənsəz
01

Có vẻ hợp lý, nhưng thực sự sai hoặc gây hiểu lầm.

Seemingly plausible but actually wrong or misleading.

Ví dụ

The politician's speciousness fooled many voters during the election campaign.

Sự sai lệch của chính trị gia đã lừa dối nhiều cử tri trong chiến dịch bầu cử.

The speciousness of his argument was clear to the audience.

Sự sai lệch trong lập luận của anh ta rất rõ ràng với khán giả.

Is the speciousness of social media influencing public opinion negatively?

Liệu sự sai lệch của mạng xã hội có ảnh hưởng tiêu cực đến dư luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speciousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speciousness

Không có idiom phù hợp