Bản dịch của từ Speciousness trong tiếng Việt
Speciousness

Speciousness (Noun)
The speciousness of some social media claims is alarming to many users.
Sự giả dối của một số tuyên bố trên mạng xã hội khiến nhiều người lo ngại.
The speciousness of his argument was clear during the debate last week.
Sự giả dối trong lập luận của anh ta rất rõ ràng trong cuộc tranh luận tuần trước.
Is the speciousness of political promises affecting public trust in leaders?
Liệu sự giả dối trong các lời hứa chính trị có ảnh hưởng đến lòng tin của công chúng vào các nhà lãnh đạo không?
Speciousness (Adjective)
Có vẻ hợp lý, nhưng thực sự sai hoặc gây hiểu lầm.
Seemingly plausible but actually wrong or misleading.
The politician's speciousness fooled many voters during the election campaign.
Sự sai lệch của chính trị gia đã lừa dối nhiều cử tri trong chiến dịch bầu cử.
The speciousness of his argument was clear to the audience.
Sự sai lệch trong lập luận của anh ta rất rõ ràng với khán giả.
Is the speciousness of social media influencing public opinion negatively?
Liệu sự sai lệch của mạng xã hội có ảnh hưởng tiêu cực đến dư luận không?
Họ từ
Từ "speciousness" chỉ trạng thái hoặc tính chất của một lập luận hoặc sự biểu đạt có vẻ đúng đắn, hợp lý, nhưng thực chất lại thiếu cơ sở hoặc sai lầm. Được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực triết học và logic, "speciousness" thường mô tả các lập luận lừa mị, khiến người nghe dễ bị thuyết phục do bề ngoài hấp dẫn. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy vào ngữ điệu.
Từ "speciousness" có nguồn gốc từ từ Latin "speciosus", nghĩa là "đẹp" hoặc "hấp dẫn", có liên quan đến "species", ám chỉ hình thức hoặc vẻ bề ngoài. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, với ý nghĩa ban đầu liên quan đến những điều có vẻ đẹp nhưng thiếu nội dung thực sự. Hiện nay, "speciousness" được sử dụng để chỉ tính chất có vẻ đúng hoặc hợp lý nhưng trên thực tế lại sai lệch, phản ánh quá trình phát triển của những khái niệm về vẻ ngoài và sự thật.
Từ "speciousness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết học thuật và thảo luận, nơi có thể cần đến ngôn ngữ phức tạp hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả sự hợp lý giả tạo hoặc có vẻ đúng nhưng không thực sự chính xác. Nó xuất hiện nhiều trong các cuộc tranh luận triết học và phân tích lý luận, thường nhằm chỉ trích sự thiếu trung thực trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp