Bản dịch của từ Speech pathologist trong tiếng Việt
Speech pathologist
Noun [U/C]

Speech pathologist (Noun)
spˈitʃ pəθˈɑlədʒəst
spˈitʃ pəθˈɑlədʒəst
01
Người chuyên nghiên cứu và điều trị các rối loạn về phát âm và ngôn ngữ.
A professional who studies and treats speech and language disorders.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chuyên gia đánh giá và cung cấp liệu pháp cho những người gặp khó khăn trong giao tiếp.
An expert who assesses and provides therapy for individuals with communication difficulties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chuyên giúp cá nhân cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng lời.
A healthcare provider specialized in helping individuals improve their verbal communication skills.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Speech pathologist
Không có idiom phù hợp