Bản dịch của từ Speedy trong tiếng Việt

Speedy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speedy(Adjective)

spˈiːdi
ˈspidi
01

Xảy ra hoặc thực hiện một cách nhanh chóng

Happening or done quickly

Ví dụ
02

Di chuyển hoặc có khả năng di chuyển nhanh chóng

Moving or capable of moving quickly fast

Ví dụ
03

Có cách thức nhanh chóng hoặc hiệu quả

Having a rapid or efficient manner

Ví dụ