Bản dịch của từ Speedy trong tiếng Việt

Speedy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speedy (Adjective)

spˈidi
spˈidi
01

Di chuyển nhanh chóng.

Moving quickly.

Ví dụ

The speedy delivery service impressed the customers.

Dịch vụ giao hàng nhanh chóng đã gây ấn tượng với khách hàng.

She typed up the report at a speedy pace.

Cô ấy đánh máy báo cáo với tốc độ nhanh chóng.

The speedy response to the crisis saved lives.

Phản ứng nhanh chóng trước cuộc khủng hoảng đã cứu được nhiều mạng sống.

She typed a speedy response to his message.

Cô gõ phản hồi nhanh chóng cho tin nhắn của anh ấy.

The speedy delivery service impressed the customers.

Dịch vụ giao hàng nhanh chóng đã gây ấn tượng với khách hàng.

02

Thực hiện hoặc xảy ra nhanh chóng.

Done or occurring quickly.

Ví dụ

Her speedy response to emails impressed her colleagues.

Khả năng phản hồi email nhanh chóng của cô đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của cô.

The speedy delivery service ensured customer satisfaction.

Dịch vụ giao hàng nhanh chóng đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

The speedy resolution of the conflict prevented further escalation.

Giải quyết xung đột nhanh chóng đã ngăn chặn sự leo thang thêm.

Her speedy response to emails impressed her colleagues.

Khả năng trả lời email nhanh chóng của cô đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của cô.

The speedy delivery of the documents boosted client satisfaction.

Việc gửi tài liệu nhanh chóng đã làm tăng sự hài lòng của khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speedy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp