Bản dịch của từ Spell check trong tiếng Việt
Spell check

Spell check (Noun)
Spell check is important in IELTS writing to avoid mistakes.
Kiểm tra chính tả quan trọng trong viết IELTS để tránh lỗi.
Don't forget to do a spell check before submitting your essay.
Đừng quên kiểm tra chính tả trước khi nộp bài luận của bạn.
Is spell check included in the criteria for IELTS writing assessment?
Kiểm tra chính tả có được bao gồm trong tiêu chí đánh giá viết IELTS không?
Spell check is essential for IELTS writing to avoid mistakes.
Kiểm tra chính tả là cần thiết cho viết IELTS để tránh sai sót.
Don't forget to do a spell check before submitting your essay.
Đừng quên kiểm tra chính tả trước khi nộp bài luận của bạn.
Is spell check part of the criteria for IELTS speaking assessment?
Kiểm tra chính tả có phải là một phần của tiêu chí đánh giá nói IELTS không?
Tiến hành rà soát các lỗi đánh máy về mặt chính tả.
To conduct a review for typographical errors in terms of spelling.
Spell check is essential for ensuring error-free IELTS essays.
Kiểm tra chính tả là cần thiết để đảm bảo bài luận IELTS không lỗi.
Ignoring spell check can lead to lower writing scores in IELTS.
Bỏ qua kiểm tra chính tả có thể dẫn đến điểm viết thấp trong IELTS.
Did you remember to do a spell check before submitting your essay?
Bạn đã nhớ kiểm tra chính tả trước khi nộp bài luận chưa?
"Spell check" là một thuật ngữ chỉ chức năng hoặc phần mềm dùng để kiểm tra và xác minh chính tả của văn bản. Trong tiếng Anh, "spell check" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "spell checker" cũng thường được sử dụng, nhấn mạnh đến chức năng tự động trong các ứng dụng xử lý văn bản. Chức năng này hỗ trợ sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn và giảm thiểu lỗi chính tả trong văn bản viết.
Từ "check" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cārica", có nghĩa là "kiểm tra". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này được chuyển đổi thành "eschequier", liên quan đến việc kiểm tra các bước đi trong trò chơi cờ. Sự phát triển của từ này diễn ra trong ngữ cảnh quản lý và giám sát, phản ánh tư tưởng kiểm tra và xác minh. Ngày nay, "spell check" đề cập đến quá trình kiểm tra chính tả, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa gốc của việc kiểm tra.
Từ "spell check" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và viết lách, thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cao trong các bài viết về kỹ năng ngôn ngữ, phần mềm xử lý văn bản và giáo dục. Tuy nhiên, "spell check" ít được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật chính thức mà thường xuất hiện trong văn bản phi học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp