Bản dịch của từ Spell check trong tiếng Việt

Spell check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spell check (Noun)

spˈɛl tʃˈɛk
spˈɛl tʃˈɛk
01

Để kiểm tra chính tả các từ trong tài liệu hoặc văn bản.

To check the spelling of words in a document or text.

Ví dụ

Spell check is important in IELTS writing to avoid mistakes.

Kiểm tra chính tả quan trọng trong viết IELTS để tránh lỗi.

Don't forget to do a spell check before submitting your essay.

Đừng quên kiểm tra chính tả trước khi nộp bài luận của bạn.

Is spell check included in the criteria for IELTS writing assessment?

Kiểm tra chính tả có được bao gồm trong tiêu chí đánh giá viết IELTS không?

02

Để kiểm tra tính chính xác của văn bản.

To verify accurate spelling in writing.

Ví dụ

Spell check is essential for IELTS writing to avoid mistakes.

Kiểm tra chính tả là cần thiết cho viết IELTS để tránh sai sót.

Don't forget to do a spell check before submitting your essay.

Đừng quên kiểm tra chính tả trước khi nộp bài luận của bạn.

Is spell check part of the criteria for IELTS speaking assessment?

Kiểm tra chính tả có phải là một phần của tiêu chí đánh giá nói IELTS không?

03

Tiến hành rà soát các lỗi đánh máy về mặt chính tả.

To conduct a review for typographical errors in terms of spelling.

Ví dụ

Spell check is essential for ensuring error-free IELTS essays.

Kiểm tra chính tả là cần thiết để đảm bảo bài luận IELTS không lỗi.

Ignoring spell check can lead to lower writing scores in IELTS.

Bỏ qua kiểm tra chính tả có thể dẫn đến điểm viết thấp trong IELTS.

Did you remember to do a spell check before submitting your essay?

Bạn đã nhớ kiểm tra chính tả trước khi nộp bài luận chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spell check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spell check

Không có idiom phù hợp