Bản dịch của từ Spermatid trong tiếng Việt

Spermatid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spermatid (Noun)

spˈɝɹmətɪd
spˈɝɹmətɪd
01

Một tế bào sinh dục đực chưa trưởng thành được hình thành từ một tế bào sinh tinh, có thể phát triển thành tinh trùng mà không cần phân chia thêm.

An immature male sex cell formed from a spermatocyte which may develop into a spermatozoon without further division.

Ví dụ

A spermatid develops into a spermatozoon during male reproduction.

Một spermatid phát triển thành tinh trùng trong sinh sản nam.

Spermatids do not undergo any further division before maturing.

Spermatid không trải qua bất kỳ sự phân chia nào trước khi trưởng thành.

How many spermatids are formed from one spermatocyte?

Có bao nhiêu spermatid được hình thành từ một spermatocyte?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spermatid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spermatid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.