Bản dịch của từ Sphingomyelin trong tiếng Việt

Sphingomyelin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sphingomyelin (Noun)

sfˈɪŋɡəmənˌɪl
sfˈɪŋɡəmənˌɪl
01

Một chất xuất hiện rộng rãi trong não và mô thần kinh, bao gồm các dẫn xuất phosphoryl phức tạp của sphingosine và choline.

A substance which occurs widely in brain and nervous tissue consisting of complex phosphoryl derivatives of sphingosine and choline.

Ví dụ

Sphingomyelin is important for brain cell communication and function.

Sphingomyelin rất quan trọng cho giao tiếp và chức năng tế bào não.

Sphingomyelin does not play a role in social behavior.

Sphingomyelin không đóng vai trò trong hành vi xã hội.

Is sphingomyelin linked to any social cognition processes?

Sphingomyelin có liên quan đến bất kỳ quá trình nhận thức xã hội nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sphingomyelin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sphingomyelin

Không có idiom phù hợp