Bản dịch của từ Sphingomyelin trong tiếng Việt
Sphingomyelin

Sphingomyelin (Noun)
Một chất xuất hiện rộng rãi trong não và mô thần kinh, bao gồm các dẫn xuất phosphoryl phức tạp của sphingosine và choline.
A substance which occurs widely in brain and nervous tissue consisting of complex phosphoryl derivatives of sphingosine and choline.
Sphingomyelin is important for brain cell communication and function.
Sphingomyelin rất quan trọng cho giao tiếp và chức năng tế bào não.
Sphingomyelin does not play a role in social behavior.
Sphingomyelin không đóng vai trò trong hành vi xã hội.
Is sphingomyelin linked to any social cognition processes?
Sphingomyelin có liên quan đến bất kỳ quá trình nhận thức xã hội nào không?
Sphingomyelin là một loại phospholipit, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào, đặc biệt trong các tế bào thần kinh. Nó được tạo thành từ sphingosine, axit béo và nhóm phosphate. Sphingomyelin phổ biến trong myelin, lớp bảo vệ tế bào thần kinh. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Sphingomyelin không có phiên bản viết khác nhau, nhưng cách phát âm có thể chịu ảnh hưởng bởi phương ngữ địa phương.
Sphingomyelin là một lipid phức hợp được tìm thấy trong màng tế bào, có nguồn gốc từ tiếng Latin "sphinga" và "myelin". "Sphinga" xuất phát từ từ "Sphinx" trong tiếng Hy Lạp, ám chỉ đến sự bí ẩn của cấu trúc phân tử. Myelin, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "myelos", chỉ tủy xương. Lịch sử nghiên cứu sphingomyelin cho thấy vai trò quan trọng của nó trong cấu trúc và chức năng của màng tế bào, liên quan đến các quá trình sinh lý và bệnh lý trong cơ thể.
Sphingomyelin là một thuật ngữ khoa học thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về sinh học và sinh hóa, đặc biệt liên quan đến cấu trúc màng tế bào và chuyển hóa lipid. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về sinh học hoặc y học. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu tế bào, bệnh tật liên quan đến lipid, và các ứng dụng trong ngành dược.