Bản dịch của từ Spider vein trong tiếng Việt
Spider vein
Noun [U/C]

Spider vein (Noun)
spˈaɪdɚ vˈeɪn
spˈaɪdɚ vˈeɪn
01
Một mạch máu nhỏ, mỏng có thể nhìn thấy trên bề mặt da, thường xuất hiện dưới dạng một loạt các đường đỏ, tím hoặc xanh tương tự như hình dạng của mạng nhện.
A small, thin blood vessel that is visible on the surface of the skin, often appearing as a series of red, purple, or blue lines similar to the pattern of a spider's web.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spider vein
Không có idiom phù hợp