Bản dịch của từ Spider vein trong tiếng Việt

Spider vein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spider vein (Noun)

spˈaɪdɚ vˈeɪn
spˈaɪdɚ vˈeɪn
01

Một mạch máu nhỏ, mỏng có thể nhìn thấy trên bề mặt da, thường xuất hiện dưới dạng một loạt các đường đỏ, tím hoặc xanh tương tự như hình dạng của mạng nhện.

A small, thin blood vessel that is visible on the surface of the skin, often appearing as a series of red, purple, or blue lines similar to the pattern of a spider's web.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng trong đó các tĩnh mạch này bị giãn nở hoặc phình to, thường thấy ở chân và mặt.

A condition in which these veins are dilated or enlarged, commonly seen on the legs and face.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vấn đề thẩm mỹ, thường liên quan đến việc lão hóa hoặc thay đổi hormon trong cơ thể.

A cosmetic concern, often associated with aging or hormonal changes in the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spider vein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spider vein

Không có idiom phù hợp