Bản dịch của từ Spider vein trong tiếng Việt

Spider vein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spider vein (Noun)

spˈaɪdɚ vˈeɪn
spˈaɪdɚ vˈeɪn
01

Một mạch máu nhỏ, mỏng có thể nhìn thấy trên bề mặt da, thường xuất hiện dưới dạng một loạt các đường đỏ, tím hoặc xanh tương tự như hình dạng của mạng nhện.

A small, thin blood vessel that is visible on the surface of the skin, often appearing as a series of red, purple, or blue lines similar to the pattern of a spider's web.

Ví dụ

Many people develop spider veins due to prolonged standing or sitting.

Nhiều người phát triển tĩnh mạch mạng nhện do đứng hoặc ngồi lâu.

Spider veins do not usually cause serious health problems for individuals.

Tĩnh mạch mạng nhện thường không gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Are spider veins more common in women than in men?

Tĩnh mạch mạng nhện có phổ biến hơn ở phụ nữ không?

02

Một tình trạng trong đó các tĩnh mạch này bị giãn nở hoặc phình to, thường thấy ở chân và mặt.

A condition in which these veins are dilated or enlarged, commonly seen on the legs and face.

Ví dụ

Many people develop spider veins on their legs as they age.

Nhiều người phát triển tĩnh mạch mạng nhện trên chân khi họ già đi.

Not everyone with spider veins feels self-conscious about their appearance.

Không phải ai có tĩnh mạch mạng nhện cũng cảm thấy tự ti về ngoại hình.

Do spider veins affect a person's confidence in social situations?

Tĩnh mạch mạng nhện có ảnh hưởng đến sự tự tin của một người trong các tình huống xã hội không?

03

Một vấn đề thẩm mỹ, thường liên quan đến việc lão hóa hoặc thay đổi hormon trong cơ thể.

A cosmetic concern, often associated with aging or hormonal changes in the body.

Ví dụ

Many older adults worry about spider veins on their legs.

Nhiều người lớn tuổi lo lắng về tĩnh mạch nhện trên chân.

You don't need to hide spider veins; treatments are available.

Bạn không cần phải che giấu tĩnh mạch nhện; có nhiều phương pháp điều trị.

Are spider veins common among women after pregnancy?

Tĩnh mạch nhện có phổ biến ở phụ nữ sau khi mang thai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spider vein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spider vein

Không có idiom phù hợp