Bản dịch của từ Spiel trong tiếng Việt

Spiel

Noun [U/C]Verb

Spiel (Noun)

spˈil
spˈil
01

Một bài phát biểu hoặc câu chuyện phức tạp hoặc lém lỉnh, thường được nhân viên bán hàng sử dụng.

An elaborate or glib speech or story, typically one used by a salesperson.

Ví dụ

The salesman delivered a convincing spiel to promote the product.

Người bán hàng đã thuyết phục bằng cách trình bày một bài nói dài để quảng cáo sản phẩm.

She listened to the spiel about the charity event attentively.

Cô ấy lắng nghe bài nói dài về sự kiện từ thiện một cách chăm chú.

Spiel (Verb)

spˈil
spˈil
01

Ngừng quay; tụng.

Reel off; recite.

Ví dụ

She spieled off all the benefits of joining the club.

Cô ấy liệt kê tất cả các lợi ích của việc tham gia câu lạc bộ.

During the meeting, he spieled about the upcoming charity event.

Trong cuộc họp, anh ấy kể về sự kiện từ thiện sắp tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiel

Không có idiom phù hợp