Bản dịch của từ Spiel trong tiếng Việt
Spiel

Spiel (Noun)
The salesman delivered a convincing spiel to promote the product.
Người bán hàng đã thuyết phục bằng cách trình bày một bài nói dài để quảng cáo sản phẩm.
She listened to the spiel about the charity event attentively.
Cô ấy lắng nghe bài nói dài về sự kiện từ thiện một cách chăm chú.
The politician's spiel captivated the audience during the campaign.
Bài nói dài của chính trị gia đã thu hút khán giả trong chiến dịch.
Spiel (Verb)
She spieled off all the benefits of joining the club.
Cô ấy liệt kê tất cả các lợi ích của việc tham gia câu lạc bộ.
During the meeting, he spieled about the upcoming charity event.
Trong cuộc họp, anh ấy kể về sự kiện từ thiện sắp tới.
The politician spieled his achievements to gain more supporters.
Chính trị gia kể về những thành tựu của mình để thu hút thêm người ủng hộ.
Họ từ
Từ "spiel" có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang ý nghĩa là một bài nói dài hoặc một bài thuyết trình nhằm mục đích thuyết phục hoặc bán hàng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở British English và American English mà không có sự thay đổi về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "spiel" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn hóa Mỹ, liên quan đến các chiến dịch quảng cáo hay bán hàng. Trong khi đó, ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường gợi ý sự lặp đi lặp lại không cần thiết.
Từ "spiel" có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ động từ "spielen", có nghĩa là "chơi" hoặc "diễn xuất". Xuất hiện ở đầu thế kỷ 20 tại tiếng Anh, "spiel" được sử dụng để chỉ một bài diễn thuyết hoặc lời biện hộ dài, thường có tính chất thuyết phục hoặc quảng cáo. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ với việc trình bày thông tin một cách sinh động nhằm thu hút sự chú ý, phản ánh bản chất của việc "diễn xuất" từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "spiel" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với sử dụng chủ yếu trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi người nói muốn mô tả một bài thuyết trình hoặc lối diễn đạt dài dòng, có phần không thật sự cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, "spiel" thường được sử dụng để chỉ một bài phát biểu quảng bá hoặc một lời giới thiệu có phần cường điệu, phổ biến trong ngành tiếp thị và bán hàng. Từ này gợi lên ý nghĩa về sự thao thao bất tuyệt của người diễn thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp