Bản dịch của từ Spiel trong tiếng Việt
Spiel
Noun [U/C]Verb
Spiel (Noun)
spˈil
spˈil
Ví dụ
The salesman delivered a convincing spiel to promote the product.
Người bán hàng đã thuyết phục bằng cách trình bày một bài nói dài để quảng cáo sản phẩm.
She listened to the spiel about the charity event attentively.
Cô ấy lắng nghe bài nói dài về sự kiện từ thiện một cách chăm chú.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spiel
Không có idiom phù hợp