Bản dịch của từ Spill blood trong tiếng Việt
Spill blood

Spill blood (Phrase)
Gây ra máu chảy, đặc biệt là bằng cách làm bị thương một ai đó.
To cause blood to flow especially by injuring someone.
The protest led to a spill blood incident last Saturday in Chicago.
Cuộc biểu tình đã dẫn đến một sự cố đổ máu vào thứ Bảy tuần trước ở Chicago.
The government does not want to spill blood during the social reforms.
Chính phủ không muốn đổ máu trong các cải cách xã hội.
Will the new law prevent spill blood in future protests?
Liệu luật mới có ngăn chặn được đổ máu trong các cuộc biểu tình sau này không?
Spill blood (Verb)
Vô tình đổ chất lỏng ra khỏi thùng chứa.
To accidentally pour a liquid out of a container.
He spilled blood when he dropped his drink at the party.
Anh ấy đã làm đổ đồ uống khi đánh rơi ở bữa tiệc.
She did not spill blood during the community event last week.
Cô ấy đã không làm đổ đồ uống trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did he spill blood on the table during the celebration?
Liệu anh ấy có làm đổ đồ uống lên bàn trong buổi lễ không?
"Câu thành ngữ 'spill blood' diễn tả hành động gây ra sự đổ máu hoặc thương tổn thể chất, thường liên quan đến bạo lực hoặc chiến tranh. Trong ngữ cảnh văn hóa, cụm từ này còn ám chỉ đến sự hy sinh hoặc xung đột giữa các bên. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Từ này mang tính biểu tượng mạnh mẽ trong văn chương và được sử dụng trong nhiều thể loại để thể hiện sự tàn khốc của xung đột".
Cụm từ "spill blood" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spillere", nghĩa là làm đổ hoặc rơi. Những từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự rơi vãi các chất lỏng. Qua lịch sử, "spill blood" đã trở thành một thuật ngữ biểu thị cho việc gây ra mất mát, đau khổ hoặc thiệt hại trong các cuộc xung đột hoặc chiến tranh. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì tính tàn khốc của hành động này và thường được sử dụng để nói về các cuộc chiến tranh, bạo lực hoặc sự hi sinh.
Cụm từ "spill blood" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết luận về lịch sử, xung đột hay nhân văn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường ám chỉ đến việc gây ra bạo lực, chiến tranh hoặc cái chết, thường được dùng trong các cuộc đối thoại về đạo đức, chính trị hoặc các tình huống khẩn cấp. Việc sử dụng cụm từ này mang tính chất mạnh mẽ và cảm xúc, thể hiện sự nghiêm trọng của tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp