Bản dịch của từ Spim trong tiếng Việt
Spim
Noun [U/C]
Spim (Noun)
spˈɪm
spˈɪm
Ví dụ
Spim can be annoying for users who receive unwanted messages.
Spim có thể làm phiền người dùng nhận tin nhắn không mong muốn.
Many people are concerned about the increase in spim on smartphones.
Nhiều người quan tâm về sự tăng lên của spim trên điện thoại thông minh.
Ví dụ
She received a spim offering discount cosmetics.
Cô ấy nhận được một tin nhắn quảng cáo về mỹ phẩm giảm giá.
The spim contained links to online shopping websites.
Tin nhắn quảng cáo có chứa liên kết đến các trang web mua sắm trực tuyến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spim
Không có idiom phù hợp