Bản dịch của từ Spiral notebook trong tiếng Việt

Spiral notebook

Noun [U/C]

Spiral notebook (Noun)

spˈaɪɹəl nˈoʊtbˌʊk
spˈaɪɹəl nˈoʊtbˌʊk
01

Một loại sổ tay dùng để ghi chép, phác thảo hoặc sắp xếp thông tin.

A type of notebook used for taking notes sketching or organizing information.

Ví dụ

I always carry a spiral notebook to jot down important information.

Tôi luôn mang theo một cuốn sổ tay xoắn để ghi chú thông tin quan trọng.

She never forgets to bring her spiral notebook to the IELTS class.

Cô ấy không bao giờ quên mang theo cuốn sổ tay xoắn đến lớp IELTS.

Do you find it helpful to use a spiral notebook for writing?

Bạn có thấy việc sử dụng cuốn sổ tay xoắn hữu ích cho việc viết không?

02

Một cuốn sổ tay có các trang được giữ lại với nhau bằng gáy lò xo.

A notebook with pages that are held together by a spiral binding.

Ví dụ

I prefer using a spiral notebook for my IELTS writing practice.

Tôi thích sử dụng một quyển sổ xoắn cho việc luyện viết IELTS của mình.

She never forgets to bring her spiral notebook to IELTS speaking classes.

Cô ấy không bao giờ quên mang theo quyển sổ xoắn đến lớp học nói IELTS.

Do you think a spiral notebook is essential for IELTS preparation?

Bạn có nghĩ rằng một quyển sổ xoắn là cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS không?

03

Thường được sử dụng trong trường học và văn phòng cho nhiều mục đích viết khác nhau.

Commonly used in schools and offices for various writing purposes.

Ví dụ

I prefer using a spiral notebook for taking notes in class.

Tôi thích sử dụng sổ tay xoắn để ghi chú trong lớp học.

She never forgets to bring her spiral notebook to important meetings.

Cô ấy không bao giờ quên mang sổ tay xoắn đến các cuộc họp quan trọng.

Do you think a spiral notebook is necessary for IELTS preparation?

Bạn có nghĩ rằng sổ tay xoắn cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spiral notebook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiral notebook

Không có idiom phù hợp