Bản dịch của từ Spiral notebook trong tiếng Việt
Spiral notebook
Spiral notebook (Noun)
Một loại sổ tay dùng để ghi chép, phác thảo hoặc sắp xếp thông tin.
A type of notebook used for taking notes sketching or organizing information.
I always carry a spiral notebook to jot down important information.
Tôi luôn mang theo một cuốn sổ tay xoắn để ghi chú thông tin quan trọng.
She never forgets to bring her spiral notebook to the IELTS class.
Cô ấy không bao giờ quên mang theo cuốn sổ tay xoắn đến lớp IELTS.
Do you find it helpful to use a spiral notebook for writing?
Bạn có thấy việc sử dụng cuốn sổ tay xoắn hữu ích cho việc viết không?
I prefer using a spiral notebook for my IELTS writing practice.
Tôi thích sử dụng một quyển sổ xoắn cho việc luyện viết IELTS của mình.
She never forgets to bring her spiral notebook to IELTS speaking classes.
Cô ấy không bao giờ quên mang theo quyển sổ xoắn đến lớp học nói IELTS.
Do you think a spiral notebook is essential for IELTS preparation?
Bạn có nghĩ rằng một quyển sổ xoắn là cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS không?
I prefer using a spiral notebook for taking notes in class.
Tôi thích sử dụng sổ tay xoắn để ghi chú trong lớp học.
She never forgets to bring her spiral notebook to important meetings.
Cô ấy không bao giờ quên mang sổ tay xoắn đến các cuộc họp quan trọng.
Do you think a spiral notebook is necessary for IELTS preparation?
Bạn có nghĩ rằng sổ tay xoắn cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Spiral notebook cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp