Bản dịch của từ Splinting trong tiếng Việt

Splinting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splinting (Verb)

splˈɪntɨŋ
splˈɪntɨŋ
01

Cố định hoặc buộc chặt (thứ gì đó, đặc biệt là chi) bằng nẹp.

Secure or fasten something especially a limb with a splint.

Ví dụ

She learned splinting techniques to aid injured hikers.

Cô ấy học kỹ thuật gài nẹp để giúp người đi bộ bị thương.

He avoids splinting incorrectly to prevent further harm during emergencies.

Anh ấy tránh việc gài nẹp sai để ngăn ngừa thêm tổn thương trong tình huống khẩn cấp.

Do you know how to perform splinting properly in first aid?

Bạn có biết cách thực hiện việc gài nẹp một cách đúng đắn trong cấp cứu không?

Splinting (Noun)

splˈɪntɨŋ
splˈɪntɨŋ
01

Một dải gỗ hoặc kim loại mỏng.

A thin strip of wood or metal.

Ví dụ

She used a splinting to fix her broken arm.

Cô ấy đã sử dụng một thanh gỗ để sửa chân tay bị gãy.

He didn't have a splinting to support his injured leg.

Anh ấy không có thanh kim loại để hỗ trợ chân bị thương.

Do you know where I can find a splinting for first aid?

Bạn có biết tôi có thể tìm thanh gỗ để sơ cứu ở đâu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/splinting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splinting

Không có idiom phù hợp