Bản dịch của từ Splinting trong tiếng Việt
Splinting

Splinting (Verb)
Cố định hoặc buộc chặt (thứ gì đó, đặc biệt là chi) bằng nẹp.
Secure or fasten something especially a limb with a splint.
She learned splinting techniques to aid injured hikers.
Cô ấy học kỹ thuật gài nẹp để giúp người đi bộ bị thương.
He avoids splinting incorrectly to prevent further harm during emergencies.
Anh ấy tránh việc gài nẹp sai để ngăn ngừa thêm tổn thương trong tình huống khẩn cấp.
Do you know how to perform splinting properly in first aid?
Bạn có biết cách thực hiện việc gài nẹp một cách đúng đắn trong cấp cứu không?
Splinting (Noun)
She used a splinting to fix her broken arm.
Cô ấy đã sử dụng một thanh gỗ để sửa chân tay bị gãy.
He didn't have a splinting to support his injured leg.
Anh ấy không có thanh kim loại để hỗ trợ chân bị thương.
Do you know where I can find a splinting for first aid?
Bạn có biết tôi có thể tìm thanh gỗ để sơ cứu ở đâu không?
Họ từ
Splinting là thuật ngữ y khoa chỉ việc sử dụng một thiết bị cố định, gọi là splint, để bảo vệ và ổn định một phần cơ thể bị thương, thường là xương hoặc khớp. Kỹ thuật này nhằm giảm đau, ngăn ngừa tổn thương thêm và hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về mặt phi ngữ nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "splint" thường phổ biến hơn tại các cơ sở y tế ở Mỹ.
Từ "splinting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to splint", có nghĩa là hỗ trợ hoặc cố định một bộ phận cơ thể bị thương. Nguồn gốc của từ này xuất phát từ tiếng Trung cổ "splinte" có liên quan đến hành động giữ cho một xương bị gãy không di chuyển. Trong y học, khái niệm này liên quan đến việc sử dụng các thiết bị y tế nhằm ổn định xương hoặc khớp, thể hiện sự phát triển trong điều trị chấn thương và khôi phục chức năng cơ thể.
Từ "splinting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh y học và chăm sóc sức khỏe. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này có thể liên quan đến các chủ đề về điều trị chấn thương hoặc phục hồi chức năng. Ngoài ra, "splinting" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả kỹ thuật cố định gãy xương hoặc bảo vệ vùng chấn thương, giúp giảm đau và hỗ trợ phục hồi.