Bản dịch của từ Split-level trong tiếng Việt

Split-level

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Split-level (Adjective)

01

(của một tòa nhà) có một hoặc nhiều phòng cao hơn những phòng khác ít hơn một tầng.

Of a building having a room or rooms higher than others by less than a whole storey.

Ví dụ

The split-level house has a living room on a higher level.

Ngôi nhà phân cấp có phòng khách ở một tầng cao hơn.

The apartment is not split-level, all rooms are on the same floor.

Căn hộ không phải phân cấp, tất cả phòng ở cùng tầng.

Is the split-level design common in modern urban architecture?

Mẫu thiết kế phân cấp phổ biến trong kiến trúc đô thị hiện đại không?

02

(của nồi nấu) có lò nướng và bếp nấu được lắp đặt riêng biệt.

Of a cooker having the oven and hob in separately installed units.

Ví dụ

Her split-level kitchen makes cooking more convenient.

Bếp tầng chia của cô ấy làm cho việc nấu ăn thuận tiện hơn.

The split-level design is not common in traditional households.

Thiết kế tầng chia không phổ biến trong các hộ gia đình truyền thống.

Is a split-level kitchen suitable for small apartments?

Bếp tầng chia có phù hợp với căn hộ nhỏ không?

Split-level (Noun)

01

Một tòa nhà lệch tầng.

A splitlevel building.

Ví dụ

The split-level house is popular in suburban neighborhoods.

Ngôi nhà tầng phân cấp phổ biến ở ngoại ô.

She dislikes the split-level design for its lack of privacy.

Cô ấy không thích thiết kế tầng phân cấp vì thiếu riêng tư.

Is the split-level architecture suitable for large families?

Kiến trúc tầng phân cấp có phù hợp cho gia đình đông người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Split-level cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Split-level

Không có idiom phù hợp