Bản dịch của từ Spontoon trong tiếng Việt
Spontoon

Spontoon (Noun)
The museum displayed a spontoon used by soldiers in the 18th century.
Bảo tàng trưng bày một cây spontoon được lính sử dụng thế kỷ 18.
They did not find any spontoons during the historical excavation in Boston.
Họ không tìm thấy bất kỳ cây spontoon nào trong cuộc khai quật lịch sử ở Boston.
Is the spontoon still relevant in modern social discussions about weapons?
Cây spontoon có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại về vũ khí không?
Spontoon là một loại vũ khí hình dạng giống như một cây giáo, thường được sử dụng trong các hoạt động quân sự ở thế kỷ 18 và 19. Spontoon có đầu nhọn dài và thường được trang bị cho các sĩ quan trong quân đội, giúp họ chỉ huy và chiến đấu. Trong khi thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh lịch sử và quân sự.
Từ "spontoon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sponton", được phát triển từ tiếng Latin "spontanea", nghĩa là "tự phát" hoặc "từ bên trong". Đầu thế kỷ 18, từ này được sử dụng để chỉ một loại vũ khí, là một cây giáo ngắn dùng trong quân đội. Chức năng của nó gợi nhắc đến khía cạnh tự phát và không định sẵn, phản ánh ý nghĩa hiện tại của việc tự phát hành động hoặc tư duy mà không có sự chuẩn bị trước.
Từ “spontoon” là một thuật ngữ ít gặp trong các tài liệu IELTS, thể hiện sự hiếm hoi trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, đề cập đến một loại vũ khí hoặc công cụ trong các hoạt động hàng hải. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu lịch sử, nhưng tần suất xuất hiện vẫn thấp, cho thấy tính chất chuyên biệt của nó trong các lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp