Bản dịch của từ Spoon feed trong tiếng Việt
Spoon feed

Spoon feed (Verb)
Parents shouldn't spoon-feed their children with answers to every question.
Cha mẹ không nên cho con mình câu trả lời mỗi câu hỏi.
The teacher spoon-feeds the students by giving them all the solutions.
Giáo viên hướng dẫn từng bước cho học sinh bằng cách cung cấp tất cả các giải pháp.
Being spoon-fed information can hinder critical thinking skills development.
Được cung cấp thông tin một cách dễ dàng có thể ngăn trở việc phát triển kỹ năng tư duy phê phán.
Spoon feed (Noun)
The social worker provided spoon feed to the elderly woman.
Người làm công việc xã hội cung cấp thức ăn dạng sệt cho bà cụ.
The soup kitchen offers spoon feed to those in need.
Nhà hàng cung cấp thức ăn dạng sệt cho những người cần.
The charity organization distributes spoon feed to homeless shelters.
Tổ chức từ thiện phân phát thức ăn dạng sệt cho trại tị nạn.
"Đút thìa" (spoon feed) là một cụm từ diễn tả hành động cung cấp thông tin hoặc sự hỗ trợ một cách thụ động và chi tiết, thường nhằm giúp người nhận không cần phải tự mình tìm hiểu hay nỗ lực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể mang nghĩa cả tích cực (hỗ trợ) và tiêu cực (thiếu khuyến khích sự tự lực). Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào việc giáo dục và hướng dẫn.
Cụm từ "spoon feed" có nguồn gốc từ động từ "spoon", xuất phát từ tiếng Latin "spōna", có nghĩa là muỗng. Ban đầu, nó được dùng để mô tả hành động cho ăn bằng muỗng, để chỉ sự chăm sóc và cung cấp thực phẩm cho những người không thể tự chăm sóc bản thân. Qua thời gian, cụm từ này đã được mở rộng nghĩa, ám chỉ việc cung cấp thông tin hoặc giáo dục một cách quá mức cho một người, dẫn đến sự phụ thuộc và thiếu khả năng tự lập.
Cụm từ "spoon feed" khá ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking ở bối cảnh mô tả sự cung cấp thông tin hoặc kiến thức một cách thụ động hoặc dễ dãi. Trong văn cảnh khác, cụm này thường được dùng trong lĩnh vực giáo dục, chỉ việc giảng dạy một cách quá mức, làm giảm khả năng tư duy độc lập của học sinh. Do đó, "spoon feed" mang ý nghĩa tiêu cực, phản ánh cách thức truyền đạt không khuyến khích sự độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp