Bản dịch của từ Spooning trong tiếng Việt

Spooning

VerbNoun [U/C]

Spooning (Verb)

spˈunɨŋ
spˈunɨŋ
01

Nằm gần nhau và thoải mái; nép sát vào nhau.

To lie close and comfortably together; nestle closely.

Ví dụ

The couple was spooning on the couch during the movie.

Cặp đôi đang ôm nhau trên ghế sofa khi xem phim.

They enjoy spooning in bed before falling asleep every night.

Họ thích ôm nhau trên giường trước khi đi ngủ mỗi đêm.

Spooning (Noun)

spˈunɨŋ
spˈunɨŋ
01

Hành động nằm gần nhau hoặc âu yếm.

The act of lying close together or cuddling.

Ví dụ

The couple engaged in spooning on the couch.

Cặp đôi ôm nhau trên ghế.

Spooning is a common display of affection among partners.

Ôm nhau là hành động thể hiện tình cảm phổ biến giữa các đôi tình nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spooning

Không có idiom phù hợp