Bản dịch của từ Spooning trong tiếng Việt
Spooning
VerbNoun [U/C]
Spooning (Verb)
spˈunɨŋ
spˈunɨŋ
Ví dụ
The couple was spooning on the couch during the movie.
Cặp đôi đang ôm nhau trên ghế sofa khi xem phim.
They enjoy spooning in bed before falling asleep every night.
Họ thích ôm nhau trên giường trước khi đi ngủ mỗi đêm.
Spooning (Noun)
spˈunɨŋ
spˈunɨŋ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spooning
Không có idiom phù hợp