Bản dịch của từ Sprightliness trong tiếng Việt

Sprightliness

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprightliness (Noun)

spɹˈaɪtlˌaɪnz
spɹˈaɪtlˌaɪnz
01

Chất lượng tràn đầy năng lượng, hứng thú và nhiệt tình.

The quality of being full of energy excitement and enthusiasm.

Ví dụ

Her sprightliness made the party lively and enjoyable for everyone.

Sự hoạt bát của cô ấy làm cho bữa tiệc trở nên sôi động và thú vị.

His sprightliness does not always fit the serious social events.

Sự hoạt bát của anh ấy không phải lúc nào cũng phù hợp với các sự kiện xã hội nghiêm túc.

Can sprightliness improve social interactions among students at school?

Liệu sự hoạt bát có cải thiện các tương tác xã hội giữa sinh viên ở trường không?

Sprightliness (Adjective)

spɹˈaɪtlˌaɪnz
spɹˈaɪtlˌaɪnz
01

Hiển thị hoặc đánh dấu bằng sự sống động và năng lượng.

Displaying or marked by liveliness and energy.

Ví dụ

Her sprightliness at the party made everyone feel joyful and energetic.

Sự hoạt bát của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.

His sprightliness is not evident during serious discussions in meetings.

Sự hoạt bát của anh ấy không rõ ràng trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is her sprightliness contagious at social gatherings like the family reunion?

Sự hoạt bát của cô ấy có lây lan tại các buổi gặp mặt xã hội không?

Sprightliness (Adverb)

spɹˈaɪtlˌaɪnz
spɹˈaɪtlˌaɪnz
01

Một cách tràn đầy năng lượng và sống động.

In an energetic and lively manner.

Ví dụ

The children danced sprightliness at the community festival last Saturday.

Những đứa trẻ đã nhảy múa một cách năng động tại lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.

She did not speak sprightliness during the dull meeting yesterday.

Cô ấy đã không nói năng động trong cuộc họp nhàm chán hôm qua.

Did they perform sprightliness at the charity event last week?

Họ có biểu diễn năng động tại sự kiện từ thiện tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sprightliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sprightliness

Không có idiom phù hợp