Bản dịch của từ Sprightliness trong tiếng Việt
Sprightliness

Sprightliness (Noun)
Chất lượng tràn đầy năng lượng, hứng thú và nhiệt tình.
The quality of being full of energy excitement and enthusiasm.
Her sprightliness made the party lively and enjoyable for everyone.
Sự hoạt bát của cô ấy làm cho bữa tiệc trở nên sôi động và thú vị.
His sprightliness does not always fit the serious social events.
Sự hoạt bát của anh ấy không phải lúc nào cũng phù hợp với các sự kiện xã hội nghiêm túc.
Can sprightliness improve social interactions among students at school?
Liệu sự hoạt bát có cải thiện các tương tác xã hội giữa sinh viên ở trường không?
Sprightliness (Adjective)
Hiển thị hoặc đánh dấu bằng sự sống động và năng lượng.
Displaying or marked by liveliness and energy.
Her sprightliness at the party made everyone feel joyful and energetic.
Sự hoạt bát của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.
His sprightliness is not evident during serious discussions in meetings.
Sự hoạt bát của anh ấy không rõ ràng trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is her sprightliness contagious at social gatherings like the family reunion?
Sự hoạt bát của cô ấy có lây lan tại các buổi gặp mặt xã hội không?
Sprightliness (Adverb)
The children danced sprightliness at the community festival last Saturday.
Những đứa trẻ đã nhảy múa một cách năng động tại lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
She did not speak sprightliness during the dull meeting yesterday.
Cô ấy đã không nói năng động trong cuộc họp nhàm chán hôm qua.
Did they perform sprightliness at the charity event last week?
Họ có biểu diễn năng động tại sự kiện từ thiện tuần trước không?
Họ từ
Từ "sprightliness" chỉ trạng thái vui tươi, linh hoạt và năng động, thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc phong cách sống của một người. Từ này thuộc loại danh từ và thường mang sắc thái tích cực, biểu thị sự sức sống và hăng hái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và đặc điểm giao tiếp của từng vùng.
Từ "sprightliness" xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa đầy sinh lực và năng động. Nguồn gốc của nó đến từ từ gốc Latin "spiritus", có nghĩa là "nhựa sống" hoặc "hơi thở". Qua lịch sử, từ này được phát triển để chỉ trạng thái vui tươi, nhạy bén và lạc quan. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự sống động và năng lượng tích cực trong hành vi và tính cách của con người.
Từ "sprightliness" không phải là một từ thường gặp trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp thông thường khá hạn chế, thường xuất hiện trong văn chương hoặc mô tả tính cách. "Sprightliness" thường được sử dụng để chỉ sự nhanh nhẹn, hoạt bát trong hành động hoặc tâm hồn, do đó hay thấy trong các bài viết miêu tả về tính cách cá nhân hoặc sự vivacious trong hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp