Bản dịch của từ Spring clean trong tiếng Việt
Spring clean

Spring clean (Noun)
Làm sạch kỹ lưỡng, đặc biệt là vào mùa xuân.
To do a thorough cleaning especially in spring.
Many families spring clean their homes before the community festival.
Nhiều gia đình dọn dẹp nhà cửa trước lễ hội cộng đồng.
Not everyone enjoys spring cleaning their entire house every year.
Không phải ai cũng thích dọn dẹp toàn bộ nhà cửa mỗi năm.
Do you think spring cleaning helps improve community spirit?
Bạn có nghĩ rằng dọn dẹp mùa xuân giúp cải thiện tinh thần cộng đồng không?
Để làm mới hoặc trẻ hóa một cái gì đó.
To refresh or rejuvenate something.
Communities spring clean parks every April to keep them beautiful.
Các cộng đồng dọn dẹp công viên vào tháng Tư để giữ đẹp.
They do not spring clean their neighborhoods regularly, which affects cleanliness.
Họ không dọn dẹp khu phố thường xuyên, điều này ảnh hưởng đến sự sạch sẽ.
Do local groups spring clean the streets each year in your area?
Các nhóm địa phương có dọn dẹp đường phố mỗi năm trong khu vực bạn không?
Để dọn dẹp hoặc tổ chức kỹ lưỡng.
To clear out or organize thoroughly.
We plan a spring clean for the community center next Saturday.
Chúng tôi lên kế hoạch dọn dẹp trung tâm cộng đồng vào thứ Bảy tới.
The neighborhood did not spring clean last year due to COVID-19.
Khu phố đã không dọn dẹp vào năm ngoái do COVID-19.
Will you join our spring clean event on April 15th?
Bạn có tham gia sự kiện dọn dẹp của chúng tôi vào ngày 15 tháng 4 không?
"Spring clean" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hoạt động dọn dẹp, làm sạch một cách sâu rộng, thường diễn ra vào mùa xuân. Thuật ngữ này xuất phát từ phong tục truyền thống của việc làm mới nhà cửa sau mùa đông. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng không khác biệt nhiều, tuy nhiên, người Anh có xu hướng coi đây là một hoạt động thường niên trong khi người Mỹ cũng có thể coi đây là một phương pháp dọn dẹp thường xuyên vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.
Cụm từ "spring clean" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ thực hành dọn dẹp lớn vào mùa xuân, nhằm loại bỏ bụi bẩn và đồ vật không cần thiết tích tụ trong suốt mùa đông. "Spring" xuất phát từ tiếng Latin "ver", có nghĩa là mùa xuân, trong khi "clean" đến từ tiếng Anh cổ "clæne", có nguồn gốc từ tiếng Đức. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ thể hiện cách tiếp cận có kế hoạch và tất yếu của việc dọn dẹp, tái tạo không gian sống sạch đẹp.
Cụm từ "spring clean" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hoạt động dọn dẹp và tổ chức không gian sống. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó có liên quan đến hoạt động dọn dẹp lớn, thường được thực hiện vào mùa xuân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này xuất hiện trong các cuộc hội thảo về sức khoẻ tâm thần, tổ chức sự kiện và môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì không gian sống sạch sẽ, có tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp