Bản dịch của từ Spring roll trong tiếng Việt
Spring roll

Spring roll (Noun)
Một bữa ăn nhẹ, thường bao gồm món khai vị hoặc đồ ăn nhẹ.
A light meal often consisting of appetizers or snacks.
I enjoyed spring rolls at the social event last Saturday.
Tôi đã thưởng thức bánh cuốn vào sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
They did not serve spring rolls at the community gathering.
Họ đã không phục vụ bánh cuốn tại buổi gặp gỡ cộng đồng.
Did you try the spring rolls at the festival last month?
Bạn đã thử bánh cuốn tại lễ hội tháng trước chưa?
I love eating spring rolls at social gatherings with friends.
Tôi thích ăn nem cuốn tại các buổi gặp gỡ bạn bè.
We don’t serve spring rolls at the formal dinner party.
Chúng tôi không phục vụ nem cuốn tại bữa tiệc tối trang trọng.
Do you prefer spring rolls or sandwiches at social events?
Bạn thích nem cuốn hay bánh mì tại các sự kiện xã hội?
I love eating spring rolls at the local Asian market on weekends.
Tôi thích ăn nem cuốn tại chợ Á Đông vào cuối tuần.
Many people do not know how to make spring rolls properly.
Nhiều người không biết cách làm nem cuốn đúng cách.
Do you prefer fried or fresh spring rolls at social gatherings?
Bạn thích nem cuốn chiên hay tươi tại các buổi gặp mặt xã hội?
Gỏi cuốn là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, thường được chế biến từ bánh tráng gạo, nhân làm từ thịt, hải sản và rau tươi. Gỏi cuốn thường được ăn kèm với nước chấm như nước mắm hoặc sốt đậu phộng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "spring roll" được sử dụng cho món ăn có lớp vỏ bên ngoài chiên giòn, trong khi "summer roll" là từ để chỉ gỏi cuốn tươi không chiên. Sự khác biệt này phản ánh văn hóa ẩm thực đa dạng và phong phú.
Từ "spring roll" bắt nguồn từ tiếng Anh, tuy nhiên, để phân tích nguồn gốc có thể xem xét cụm từ "spring" trong tiếng Latin là "ver" có nghĩa là mùa xuân, biểu thị sự tươi mới và sự tràn đầy sức sống. Roll có nguồn gốc từ từ "rotulus" trong tiếng Latin, có nghĩa là cuộn hoặc cuốn lại. Món ăn này, xuất hiện trong ẩm thực châu Á, thể hiện sự kết hợp giữa nguyên liệu tươi ngon và hình thức cuộn lại, thích hợp cho mùa xuân, gợi nhớ đến sự đổi mới và phong phú của thiên nhiên.
"Spring roll" là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả nền văn hóa ẩm thực của các quốc gia châu Á. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, các nhà hàng hoặc các món ăn truyền thống, phản ánh sự phổ biến của món ăn này trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
