Bản dịch của từ Spring water trong tiếng Việt

Spring water

Noun [U/C] Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spring water (Noun)

spɹɪŋ wˈɑtəɹ
spɹɪŋ wˈɑtəɹ
01

Nước đến từ một con suối tự nhiên.

Water that comes from a natural spring.

Ví dụ

Many families in Vietnam drink spring water for its health benefits.

Nhiều gia đình ở Việt Nam uống nước suối vì lợi ích sức khỏe.

Not everyone trusts spring water from unknown sources in rural areas.

Không phải ai cũng tin tưởng nước suối từ nguồn không rõ ở nông thôn.

Is spring water safe to drink during community events in Hanoi?

Nước suối có an toàn để uống trong các sự kiện cộng đồng ở Hà Nội không?

Spring water (Phrase)

spɹɪŋ wˈɑtəɹ
spɹɪŋ wˈɑtəɹ
01

Nước xuất hiện tự nhiên từ mặt đất và thường được thu thập để uống.

Water that emerges naturally from the ground and is often collected for drinking.

Ví dụ

Many families in Vietnam use spring water for drinking every day.

Nhiều gia đình ở Việt Nam sử dụng nước suối để uống mỗi ngày.

Not all communities have access to clean spring water sources.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có nguồn nước suối sạch.

Is the spring water in Da Lat safe for drinking?

Nước suối ở Đà Lạt có an toàn để uống không?

Spring water (Noun Countable)

spɹɪŋ wˈɑtəɹ
spɹɪŋ wˈɑtəɹ
01

Nguồn nước bắt nguồn từ tầng chứa nước ngầm.

A water source originating from an underground aquifer.

Ví dụ

Many families rely on spring water for daily drinking needs.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào nước suối cho nhu cầu uống hàng ngày.

Not everyone knows where to find spring water in their area.

Không phải ai cũng biết nơi tìm nước suối trong khu vực của họ.

Is spring water available at local parks for community use?

Nước suối có sẵn tại các công viên địa phương cho cộng đồng sử dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spring water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spring water

Không có idiom phù hợp