Bản dịch của từ Sprit trong tiếng Việt

Sprit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprit (Noun)

spɹɪt
spɹɪt
01

Một cột nhỏ vươn theo đường chéo từ cột buồm đến góc trên bên ngoài của cánh buồm.

A small spar reaching diagonally from a mast to the upper outer corner of a sail.

Ví dụ

The sprit on the sailboat helps to stabilize the sail in the wind.

Cái sprit trên thuyền buồm giúp ổn định cánh buồm khi gió.

Without the sprit, the sail may flap uncontrollably in strong winds.

Không có sprit, cánh buồm có thể phát ra tiếng đập không kiểm soát trong gió mạnh.

Is the sprit necessary for the sail to catch the wind effectively?

Liệu cái sprit có cần thiết để cánh buồm bắt gió hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sprit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sprit

Không có idiom phù hợp