Bản dịch của từ Spritz trong tiếng Việt
Spritz

Spritz (Noun)
She gave her plants a spritz of water every morning.
Cô ấy phun nước cho cây mỗi sáng.
He didn't have time to give the flowers a spritz.
Anh ấy không có thời gian để phun hoa.
Did you remember to give the succulents a spritz today?
Bạn có nhớ phun nước cho cây xương rồng hôm nay không?
Spritz (Verb)
She spritzed her favorite perfume before the job interview.
Cô ấy đã xịt nước hoa yêu thích trước buổi phỏng vấn công việc.
He didn't want to spritz any air freshener in the crowded room.
Anh ấy không muốn xịt bất kỳ chất làm sạch không khí nào trong phòng đông người.
Did you remember to spritz some water on the plants today?
Hôm nay bạn có nhớ xịt một chút nước lên cây không?
Họ từ
"Spritz" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là phun hoặc xịt nước hoặc chất lỏng ra ngoài. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pha chế đồ uống, ví dụ như "spritz" trong cocktail, nơi một lượng nhỏ nước, soda hoặc rượu vang được thêm vào để tạo hương vị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn phong có thể khác nhau, với "spritz" thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực ở cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "spritz" có nguồn gốc từ tiếng Đức "spritzen", có nghĩa là phun hoặc xịt. Giống như nhiều từ khác, "spritz" đã được vay mượn và sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường chỉ hành động xịt nước hoặc chất lỏng. Ngày nay, "spritz" không chỉ đơn thuần mang nghĩa vật lý mà còn được ứng dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, như trong "spritz cocktail", nhấn mạnh tính chất nhẹ nhàng, tươi mát mà từ này thể hiện.
Từ "spritz" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó trong ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, "spritz" thường được sử dụng để chỉ hành động phun sương hoặc xịt nhẹ, trong các tình huống như làm ẩm mặt hoặc trong pha chế đồ uống. Ngoài ra, từ này cũng thể hiện trong văn hóa ẩm thực và chăm sóc sắc đẹp, chủ yếu liên quan đến việc tạo cảm giác tươi mát hoặc hương thơm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp