Bản dịch của từ Spritz trong tiếng Việt

Spritz

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spritz (Noun)

spɹɪts
spɹɪts
01

Hành động phun hoặc phun chất lỏng theo từng đợt ngắn hoặc chất lỏng được phun ra.

An act of squirting or spraying liquid in short bursts or the liquid sprayed.

Ví dụ

She gave her plants a spritz of water every morning.

Cô ấy phun nước cho cây mỗi sáng.

He didn't have time to give the flowers a spritz.

Anh ấy không có thời gian để phun hoa.

Did you remember to give the succulents a spritz today?

Bạn có nhớ phun nước cho cây xương rồng hôm nay không?

Spritz (Verb)

spɹɪts
spɹɪts
01

Phun hoặc phun chất lỏng vào hoặc lên (thứ gì đó) một cách nhanh chóng và ngắn gọn.

Squirt or spray a liquid at or on to something in quick short bursts.

Ví dụ

She spritzed her favorite perfume before the job interview.

Cô ấy đã xịt nước hoa yêu thích trước buổi phỏng vấn công việc.

He didn't want to spritz any air freshener in the crowded room.

Anh ấy không muốn xịt bất kỳ chất làm sạch không khí nào trong phòng đông người.

Did you remember to spritz some water on the plants today?

Hôm nay bạn có nhớ xịt một chút nước lên cây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spritz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spritz

Không có idiom phù hợp