Bản dịch của từ Squirt trong tiếng Việt
Squirt
Squirt (Noun)
The bartender added a squirt of lemon juice to the cocktail.
Người pha chế thêm một chút nước cốt chanh vào cocktail.
She gave the plant a gentle squirt of water every morning.
Cô ấy tưới nhẹ cho cây mỗi sáng một chút nước.
The children had fun playing with water guns and squirting each other.
Các em nhỏ vui đùa với súng nước và bắn nước vào nhau.
The radio station broadcasted a squirt of news updates.
Đài phát thanh phát sóng một dòng tin tức.
She received a squirt of information on social media.
Cô ấy nhận được một dòng thông tin trên mạng xã hội.
The squirt of messages flooded the social media platform.
Dòng tin nhắn tràn ngập trên nền tảng mạng xã hội.
Một người nhỏ bé hoặc tầm thường.
A puny or insignificant person.
She felt like a squirt among the accomplished professionals.
Cô ấy cảm thấy như một người nhỏ bé giữa những chuyên gia tài năng.
He was often dismissed as a squirt due to his lack of experience.
Anh ấy thường bị coi thường vì thiếu kinh nghiệm.
Being the youngest in the group, she was seen as a squirt.
Với việc là người trẻ nhất trong nhóm, cô ấy được xem như một người nhỏ bé.
Squirt (Verb)
She squirted ketchup on her fries.
Cô ấy đã nhỏ ra dầu cà chua lên khoai tây của mình.
The children squirted water guns at each other.
Những đứa trẻ đã bắn súng nước vào nhau.
He squirted lemon juice into his drink.
Anh ấy đã nhỏ ra nước cốt chanh vào đồ uống của mình.
Truyền (thông tin) ở dạng nén cao hoặc tăng tốc.
Transmit information in highly compressed or speededup form.
She squirted details about the party to everyone quickly.
Cô ấy đã phun ra chi tiết về bữa tiệc cho mọi người một cách nhanh chóng.
He squirts gossip around the school at lightning speed.
Anh ấy phun ra tin đồn xung quanh trường với tốc độ chói lọi.
The news spreads like a squirt through social media platforms.
Thông tin lan truyền như một cách phun qua các nền tảng truyền thông xã hội.
Họ từ
Từ "squirt" chỉ hành động phun ra một chất lỏng từ một nguồn nhỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả việc phun nước hoặc bất kỳ chất lỏng nào khác, như trong thuật ngữ "squirt gun". Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "squirt" cũng được sử dụng nhưng có thể mang nghĩa khác như cho thấy sự hứng thú, phấn khích. Về mặt phát âm, hai phiên bản có thể tương tự, nhưng sự khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể tạo ra cách hiểu khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "squirt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "squirten", mang ý nghĩa là phun ra hoặc xịt. Nguồn gốc Latin của nó có thể được truy nguyên đến từ từ "exquirere", nghĩa là tìm kiếm hoặc phun ra. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động xịt hoặc phun chất lỏng ra ngoài, thường là với một áp lực nhất định. Ngày nay, "squirt" thường được sử dụng để chỉ hành động phun hoặc xịt, duy trì kết nối với nguồn gốc của nó.
Từ "squirt" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mô tả hành động hoặc sự kiện như xịt nước hoặc các chất lỏng khác. Trong ngữ cảnh khác, "squirt" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, khoa học, và kỹ thuật, khi mô tả hành động xịt ra hoặc phun một lượng chất lỏng nhỏ. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các hoạt động thực tiễn hàng ngày và kỹ năng thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp