Bản dịch của từ Squirt trong tiếng Việt

Squirt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squirt (Noun)

skwɚɹt
skwˈɝt
01

Một dòng mỏng hoặc một lượng nhỏ chất lỏng phun ra từ vật gì đó.

A thin stream or small quantity of liquid squirted from something.

Ví dụ

The bartender added a squirt of lemon juice to the cocktail.

Người pha chế thêm một chút nước cốt chanh vào cocktail.

She gave the plant a gentle squirt of water every morning.

Cô ấy tưới nhẹ cho cây mỗi sáng một chút nước.

The children had fun playing with water guns and squirting each other.

Các em nhỏ vui đùa với súng nước và bắn nước vào nhau.

02

Một tín hiệu vô tuyến nén được truyền ở tốc độ cao.

A compressed radio signal transmitted at high speed.

Ví dụ

The radio station broadcasted a squirt of news updates.

Đài phát thanh phát sóng một dòng tin tức.

She received a squirt of information on social media.

Cô ấy nhận được một dòng thông tin trên mạng xã hội.

The squirt of messages flooded the social media platform.

Dòng tin nhắn tràn ngập trên nền tảng mạng xã hội.

03

Một người nhỏ bé hoặc tầm thường.

A puny or insignificant person.

Ví dụ

She felt like a squirt among the accomplished professionals.

Cô ấy cảm thấy như một người nhỏ bé giữa những chuyên gia tài năng.

He was often dismissed as a squirt due to his lack of experience.

Anh ấy thường bị coi thường vì thiếu kinh nghiệm.

Being the youngest in the group, she was seen as a squirt.

Với việc là người trẻ nhất trong nhóm, cô ấy được xem như một người nhỏ bé.

Squirt (Verb)

skwɚɹt
skwˈɝt
01

Làm cho (chất lỏng) thoát ra từ một lỗ nhỏ thành dòng hoặc tia nhỏ, nhanh.

Cause a liquid to be ejected from a small opening in a thin fast stream or jet.

Ví dụ

She squirted ketchup on her fries.

Cô ấy đã nhỏ ra dầu cà chua lên khoai tây của mình.

The children squirted water guns at each other.

Những đứa trẻ đã bắn súng nước vào nhau.

He squirted lemon juice into his drink.

Anh ấy đã nhỏ ra nước cốt chanh vào đồ uống của mình.

02

Truyền (thông tin) ở dạng nén cao hoặc tăng tốc.

Transmit information in highly compressed or speededup form.

Ví dụ

She squirted details about the party to everyone quickly.

Cô ấy đã phun ra chi tiết về bữa tiệc cho mọi người một cách nhanh chóng.

He squirts gossip around the school at lightning speed.

Anh ấy phun ra tin đồn xung quanh trường với tốc độ chói lọi.

The news spreads like a squirt through social media platforms.

Thông tin lan truyền như một cách phun qua các nền tảng truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squirt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squirt

Không có idiom phù hợp