Bản dịch của từ Spruced trong tiếng Việt
Spruced

Spruced (Verb)
Làm cho bản thân trông chỉn chu hơn.
To make oneself look more presentable.
Làm cho gọn gàng hoặc thông minh về ngoại hình.
To make neat or smart in appearance.
Spruced (Adjective)
Được ăn mặc chỉnh tề hoặc cải tiến.
Dressed up or improved.
Gọn gàng hoặc thông minh về ngoại hình.
Neat or smart in appearance.
Họ từ
Từ "spruced" là dạng quá khứ của động từ "spruce", có nghĩa là làm cho thứ gì đó trở nên gọn gàng, ngăn nắp hoặc cải thiện diện mạo. Trong ngữ cảnh thông tục, từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm đẹp bản thân hoặc môi trường xung quanh. Tại Anh và Mỹ, "spruced up" không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ở Anh, âm "u" thường nhẹ hơn so với cách phát âm ở Mỹ.