Bản dịch của từ Spruced trong tiếng Việt
Spruced
Verb Adjective

Spruced (Verb)
spɹˈust
spɹˈust
01
Làm cho bản thân trông chỉn chu hơn.
To make oneself look more presentable.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Làm cho gọn gàng hoặc thông minh về ngoại hình.
To make neat or smart in appearance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Spruced (Adjective)
01
Được ăn mặc chỉnh tề hoặc cải tiến.
Dressed up or improved.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Gọn gàng hoặc thông minh về ngoại hình.
Neat or smart in appearance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "spruced" là dạng quá khứ của động từ "spruce", có nghĩa là làm cho thứ gì đó trở nên gọn gàng, ngăn nắp hoặc cải thiện diện mạo. Trong ngữ cảnh thông tục, từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm đẹp bản thân hoặc môi trường xung quanh. Tại Anh và Mỹ, "spruced up" không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ở Anh, âm "u" thường nhẹ hơn so với cách phát âm ở Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spruced
Không có idiom phù hợp