Bản dịch của từ Squab trong tiếng Việt

Squab

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squab (Adjective)

skwɑb
skwɑb
01

(của một người) thấp và mập.

Of a person short and fat.

Ví dụ

The squab man at the party made everyone laugh with his jokes.

Người đàn ông mập mạp tại bữa tiệc khiến mọi người cười với những câu chuyện của anh.

She is not squab; she is actually quite fit and athletic.

Cô ấy không mập mạp; thực tế cô ấy khá khỏe mạnh và thể thao.

Is that squab woman your friend from high school?

Người phụ nữ mập mạp đó có phải là bạn của bạn từ trung học không?

Squab (Noun)

skwɑb
skwɑb
01

Một con chim bồ câu non.

A young unfledged pigeon.

Ví dụ

The squab was seen in the park last Sunday.

Con bồ câu non đã được nhìn thấy ở công viên chủ nhật vừa qua.

Many people do not notice the squab in urban areas.

Nhiều người không chú ý đến con bồ câu non ở khu vực đô thị.

Is the squab safe in the busy city streets?

Con bồ câu non có an toàn trên những con phố đông đúc không?

02

Phần đệm lưng hoặc mặt bên của ghế xe.

The padded back or side of a vehicle seat.

Ví dụ

The squab on this bus is very comfortable for long trips.

Bệ ngồi trên xe buýt này rất thoải mái cho những chuyến đi dài.

The squab in my car is not as soft as I expected.

Bệ ngồi trong xe của tôi không mềm như tôi mong đợi.

Is the squab of your chair adjustable for better support?

Bệ ngồi của ghế bạn có thể điều chỉnh để hỗ trợ tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squab

Không có idiom phù hợp