Bản dịch của từ Squandered trong tiếng Việt

Squandered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squandered (Verb)

skwˈɑndɚd
skwˈɑndɚd
01

Lãng phí (thứ gì đó, đặc biệt là tiền bạc hoặc thời gian) một cách liều lĩnh và ngu ngốc.

Waste something especially money or time in a reckless and foolish manner.

Ví dụ

Many people squandered their savings on unnecessary luxury items last year.

Nhiều người đã lãng phí tiết kiệm vào những món đồ xa xỉ không cần thiết năm ngoái.

He did not squander his time on unproductive social media activities.

Anh ấy không lãng phí thời gian vào các hoạt động mạng xã hội không hiệu quả.

Did the community squander funds meant for social programs in 2022?

Cộng đồng có lãng phí quỹ dành cho các chương trình xã hội vào năm 2022 không?

Dạng động từ của Squandered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Squander

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squandered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squandered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squanders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squandering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squandered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] These days, it is common to see young people their time and money on keeping up with the latest trends, including buying flashy clothing and tech gadgets [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] Following fashion trends certainly drives young people to the edge of bankruptcy, if they continue to their hard-earned money and consequently lose control of their spending [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020

Idiom with Squandered

Không có idiom phù hợp