Bản dịch của từ Squander trong tiếng Việt
Squander
Verb

Squander(Verb)
skwˈɒndɐ
ˈskwɑndɝ
Ví dụ
02
Sử dụng một thứ gì đó một cách vô tâm hoặc cẩu thả
To use up something thoughtlessly or carelessly
Ví dụ
03
Chi tiêu phung phí hoặc một cách lãng phí
To spend extravagantly or in a wasteful way
Ví dụ
