Bản dịch của từ Squandered trong tiếng Việt
Squandered

Squandered (Verb)
Many people squandered their savings on unnecessary luxury items last year.
Nhiều người đã lãng phí tiết kiệm vào những món đồ xa xỉ không cần thiết năm ngoái.
He did not squander his time on unproductive social media activities.
Anh ấy không lãng phí thời gian vào các hoạt động mạng xã hội không hiệu quả.
Did the community squander funds meant for social programs in 2022?
Cộng đồng có lãng phí quỹ dành cho các chương trình xã hội vào năm 2022 không?
Dạng động từ của Squandered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squandering |
Họ từ
Từ "squandered" là thể quá khứ của động từ "squander", có nghĩa là lãng phí một cách hoang phí thời gian, tiền bạc hoặc cơ hội, thường là vì thiếu sự suy nghĩ hay quản lý khôn ngoan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều từ khác để biểu đạt ý tưởng tương tự, như "waste", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "squander" để nhấn mạnh tính lãng phí nghiêm trọng hơn.
Từ "squandered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "squander", bắt nguồn từ từ Pháp cổ "esquan dere", có nghĩa là "phung phí". Nguyên thủy, thuật ngữ này diễn tả hành động tiêu tán tài sản hoặc thời gian một cách lãng phí và không cần thiết. Sự chuyển giao ý nghĩa từ việc tiêu tán đến sự mất mát giá trị hay cơ hội đã hình thành nên nghĩa hiện tại, thường liên quan đến sự lãng phí một cách thiếu trách nhiệm.
Từ "squandered" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi thí sinh thường ưu tiên các từ ngữ đơn giản và trực quan hơn. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được dùng để chỉ hành động tiêu xài phung phí tài nguyên, thời gian hoặc cơ hội, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý tài chính hay lịch sử cá nhân. Trong văn viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích hành vi hoặc tác động của việc thiếu trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

