Bản dịch của từ Squandered trong tiếng Việt
Squandered
Squandered (Verb)
Many people squandered their savings on unnecessary luxury items last year.
Nhiều người đã lãng phí tiết kiệm vào những món đồ xa xỉ không cần thiết năm ngoái.
He did not squander his time on unproductive social media activities.
Anh ấy không lãng phí thời gian vào các hoạt động mạng xã hội không hiệu quả.
Did the community squander funds meant for social programs in 2022?
Cộng đồng có lãng phí quỹ dành cho các chương trình xã hội vào năm 2022 không?
Dạng động từ của Squandered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squandering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp