Bản dịch của từ Squandering trong tiếng Việt
Squandering

Squandering (Verb)
Many people are squandering their time on social media daily.
Nhiều người đang lãng phí thời gian trên mạng xã hội hàng ngày.
Students should not be squandering their money on unnecessary items.
Sinh viên không nên lãng phí tiền vào những món đồ không cần thiết.
Are young adults squandering their opportunities for social engagement?
Liệu người lớn tuổi đang lãng phí cơ hội tham gia xã hội?
Dạng động từ của Squandering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squandering |
Squandering (Idiom)
Many people are squandering their savings on unnecessary luxury items.
Nhiều người đang lãng phí tiền tiết kiệm vào những món đồ xa xỉ không cần thiết.
He is not squandering his inheritance; he invests it wisely.
Anh ấy không lãng phí tài sản thừa kế; anh ấy đầu tư một cách khôn ngoan.
Are you squandering your budget on expensive dining every weekend?
Bạn có đang lãng phí ngân sách vào việc ăn uống đắt tiền mỗi cuối tuần không?
Họ từ
"Squandering" là một danh từ động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiêu tán hoặc lãng phí tài sản, tiền bạc hoặc cơ hội mà không mang lại lợi ích gì. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động xa hoa, không hiệu quả trong việc quản lý nguồn lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "squandering" được sử dụng giống nhau; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và cách thức diễn đạt, nhưng không có sự phân biệt trong nghĩa gốc.
Từ "squandering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "squander", có nghĩa là tiêu ọt, lãng phí. Động từ này bắt nguồn từ từ tiếng Latin "squandrare", mang nghĩa là chia nhỏ hoặc phân bổ không hợp lý. Lịch sử từ này liên quan đến việc sử dụng tài nguyên một cách không hiệu quả, dẫn đến tổn thất giá trị. Ý nghĩa hiện tại của "squandering" nhấn mạnh sự lãng phí tài sản, thời gian hoặc cơ hội, phản ánh sự thiếu thận trọng trong quản lý nguồn lực.
Từ "squandering" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà có thể gặp trong bài luận về việc quản lý tài chính hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống đề cập đến việc lãng phí tài nguyên, như tiền bạc hay thời gian, ví dụ trong các cuộc thảo luận về chính sách công hoặc quản lý doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

