Bản dịch của từ Squashes trong tiếng Việt
Squashes

Squashes (Noun)
Hành động nghiền nát hoặc nén chặt một thứ gì đó.
The act of squashing or compressing something.
Squashes (Verb)
Đánh bại một cách quyết đoán trong một cuộc thi hoặc xung đột.
To defeat decisively in a competition or conflict.
Đè bẹp hoặc dập tắt một cái gì đó như một cảm giác hoặc một suy nghĩ.
To suppress or extinguish something such as a feeling or a thought.
Dạng động từ của Squashes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squashing |
Họ từ
Từ "squashes" trong tiếng Anh có thể được hiểu như một danh từ chỉ loại quả thuộc họ Cucurbitaceae, bao gồm bí, bầu, và dưa. Trong ngữ cảnh động từ, "squashes" có nghĩa là đè bẹp hoặc làm nát một vật thể. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt nghĩa, nhưng trong cách phát âm, có thể tồn tại sự khác biệt nhẹ trong giọng điệu. Trong trường hợp này, "squash" cũng được sử dụng để chỉ một môn thể thao phổ biến.