Bản dịch của từ Squash trong tiếng Việt
Squash
Noun [U/C] Verb

Squash(Noun)
skwˈɒʃ
ˈskwɑʃ
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành động đè nén hoặc ép một cái gì đó.
The act of crushing or compressing something
Ví dụ
Squash(Verb)
skwˈɒʃ
ˈskwɑʃ
Ví dụ
02
Một loại rau thường có vỏ cứng và thịt mềm.
To suppress or extinguish something
Ví dụ
03
Hành động nghiền nát hoặc ép chặt một cái gì đó.
To defeat someone decisively in a competition or game
Ví dụ
