Bản dịch của từ Squashes trong tiếng Việt

Squashes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squashes (Noun)

skwɑʃɪz
skwɑʃɪz
01

Một loại rau thuộc họ bầu bí.

A type of vegetable that belongs to the gourd family.

Ví dụ

My neighbor grows delicious squashes in her community garden every summer.

Hàng xóm của tôi trồng bí ngòi ngon trong vườn cộng đồng mỗi mùa hè.

Many people do not know how to cook squashes properly.

Nhiều người không biết cách nấu bí ngòi đúng cách.

Do you think squashes can be used in social events?

Bạn có nghĩ rằng bí ngòi có thể được sử dụng trong các sự kiện xã hội không?

My favorite dish includes squashes from the local farmer's market.

Món ăn yêu thích của tôi có bí từ chợ nông dân địa phương.

Many people do not enjoy squashes in their meals.

Nhiều người không thích ăn bí trong bữa ăn của họ.

02

Hành động nghiền nát hoặc nén chặt một thứ gì đó.

The act of squashing or compressing something.

Ví dụ

The community squashes rumors to maintain a positive social atmosphere.

Cộng đồng dập tắt những tin đồn để duy trì bầu không khí xã hội tích cực.

She does not squashes others' opinions during group discussions.

Cô ấy không dập tắt ý kiến của người khác trong các cuộc thảo luận nhóm.

Do social pressures squashes individual creativity in our community?

Áp lực xã hội có dập tắt sự sáng tạo cá nhân trong cộng đồng của chúng ta không?

The community squashes rumors during the town hall meeting every month.

Cộng đồng dập tắt tin đồn trong cuộc họp thị trấn hàng tháng.

She does not squashes people's opinions in the social discussion group.

Cô ấy không dập tắt ý kiến của mọi người trong nhóm thảo luận xã hội.

03

Một nhóm các loài rau này.

A group of species of this vegetable.

Ví dụ

Many squashes are popular in American Thanksgiving meals each year.

Nhiều loại bí ngô rất phổ biến trong bữa ăn Lễ Tạ Ơn ở Mỹ hàng năm.

Not all squashes grow well in cold climates like Alaska.

Không phải tất cả các loại bí ngô đều phát triển tốt ở khí hậu lạnh như Alaska.

Are squashes included in your local farmers' market this season?

Có phải các loại bí ngô được bán tại chợ nông sản địa phương của bạn mùa này không?

Farmers in California grow many squashes for local markets every year.

Nông dân ở California trồng nhiều bí cho thị trường địa phương mỗi năm.

Not all squashes are popular in social gatherings and events.

Không phải tất cả các loại bí đều được ưa chuộng trong các buổi tụ họp xã hội.

Squashes (Verb)

skwɑʃɪz
skwɑʃɪz
01

Đánh bại một cách quyết đoán trong một cuộc thi hoặc xung đột.

To defeat decisively in a competition or conflict.

Ví dụ

The charity event squashes all doubts about community support for families.

Sự kiện từ thiện đã xóa bỏ mọi nghi ngờ về sự hỗ trợ cộng đồng cho các gia đình.

The new policy does not squashes the voices of marginalized groups.

Chính sách mới không làm giảm tiếng nói của các nhóm thiệt thòi.

Does the initiative squashes local businesses in the area?

Liệu sáng kiến này có làm tổn thương các doanh nghiệp địa phương trong khu vực không?

The community center squashes all negative rumors about the new project.

Trung tâm cộng đồng dập tắt mọi tin đồn tiêu cực về dự án mới.

The organization does not squashes differing opinions during community meetings.

Tổ chức không dập tắt ý kiến khác biệt trong các cuộc họp cộng đồng.

02

Đè bẹp hoặc dập tắt một cái gì đó như một cảm giác hoặc một suy nghĩ.

To suppress or extinguish something such as a feeling or a thought.

Ví dụ

She squashes her anxiety before giving presentations at the IELTS exam.

Cô ấy dập tắt sự lo lắng trước khi thuyết trình trong kỳ thi IELTS.

He does not squashes his thoughts during group discussions in class.

Anh ấy không dập tắt suy nghĩ của mình trong thảo luận nhóm ở lớp.

Do you squashes your emotions when speaking about difficult topics in IELTS?

Bạn có dập tắt cảm xúc khi nói về các chủ đề khó trong IELTS không?

She squashes her anxiety before speaking in front of the class.

Cô ấy dập tắt sự lo lắng trước khi nói trước lớp.

He does not squashes his feelings about the social issues today.

Anh ấy không dập tắt cảm xúc về các vấn đề xã hội hôm nay.

03

Nghiền nát hoặc bóp chặt một cái gì đó bằng lực khiến nó trở nên phẳng.

To crush or squeeze something with force so that it becomes flat.

Ví dụ

The group squashes stereotypes during their social awareness campaign.

Nhóm này đè bẹp những định kiến trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

He does not squashes the opinions of others in discussions.

Anh ấy không đè bẹp ý kiến của người khác trong các cuộc thảo luận.

Does she squashes negative comments about social issues effectively?

Cô ấy có đè bẹp những bình luận tiêu cực về các vấn đề xã hội hiệu quả không?

The protest squashes any chance of social change this year.

Cuộc biểu tình đè bẹp mọi cơ hội thay đổi xã hội năm nay.

The new law does not squashes people's rights to protest.

Luật mới không đè bẹp quyền biểu tình của người dân.

Dạng động từ của Squashes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Squash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squashing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squashes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squashes

Không có idiom phù hợp