Bản dịch của từ Squash trong tiếng Việt

Squash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squash(Noun)

skwˈɒʃ
ˈskwɑʃ
01

Một trò chơi được chơi bằng vợt trong một sân bóng không có mái che.

A game played with rackets in an enclosed court

Ví dụ
02

Một loại rau quả thường có vỏ cứng và thịt mềm.

A type of vegetable typically having a hard rind and soft flesh

Ví dụ
03

Hành động đè nén hoặc ép một cái gì đó.

The act of crushing or compressing something

Ví dụ

Squash(Verb)

skwˈɒʃ
ˈskwɑʃ
01

Một trò chơi được chơi với vợt trong một sân khép kín.

To crush or squeeze something with force

Ví dụ
02

Một loại rau thường có vỏ cứng và thịt mềm.

To suppress or extinguish something

Ví dụ
03

Hành động nghiền nát hoặc ép chặt một cái gì đó.

To defeat someone decisively in a competition or game

Ví dụ