Bản dịch của từ Squeal trong tiếng Việt
Squeal

Squeal (Noun)
The squeal of excitement filled the room during the party.
Tiếng kêu hào hứng đã lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.
The children's squeal of joy echoed in the playground.
Tiếng kêu vui mừng của trẻ em vang dội trong sân chơi.
A loud squeal of surprise erupted when the winner was announced.
Một tiếng kêu bất ngờ to vang khi người chiến thắng được công bố.
Dạng danh từ của Squeal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Squeal | Squeals |
Kết hợp từ của Squeal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little squeal Tiếng kêu khóm | The little squeal of children playing echoed in the park. Tiếng kêu nhỏ của trẻ em đang chơi vang lên trong công viên. |
High-pitched squeal Tiếng kêu vang cao | The children's laughter filled the room with a high-pitched squeal. Tiếng cười của trẻ em lấp đầy căn phòng với tiếng kêu rên cao. |
Squeal (Verb)
Hãy kêu lên.
Make a squeal.
The children squealed with joy at the surprise party.
Những đứa trẻ kêu lên vui mừng ở buổi tiệc bất ngờ.
She squealed in excitement when she won the social media contest.
Cô ấy kêu lên trong hồi hộp khi cô ấy giành chiến thắng trong cuộc thi trên mạng xã hội.
The audience squealed in delight at the comedian's funny jokes.
Khán giả kêu lên vui mừng trước những câu chuyện hài hước của diễn viên hài.
She decided to squeal on her friend to the principal.
Cô ấy quyết định tố cáo bạn mình với hiệu trưởng.
The witness was afraid to squeal to the police about the crime.
Nhân chứng sợ tố cáo với cảnh sát về tội ác.
He threatened to squeal on his colleague if he didn't get his way.
Anh ta đe dọa tố cáo đồng nghiệp nếu anh ta không được như ý.
Dạng động từ của Squeal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squeal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squeals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squealing |
Họ từ
Từ "squeal" mang nghĩa là phát ra âm thanh cao, sắc nhọn, thường được dùng để mô tả tiếng kêu của động vật như chuột hoặc lợn. Trong tiếng Anh Mỹ, "squeal" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc tiết lộ thông tin bí mật hay tố cáo ai đó. Trong tiếng Anh Anh, nghĩa này ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này có thể khác nhau trong tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên trong cả hai biến thể.
Từ "squeal" có nguồn gốc từ tiếng Anh Middle với nghĩa là "kêu la", bắt nguồn từ tiếng Tây Âu cổ "squellan" có nghĩa tương tự. Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng có thể xem xét sự kết nối với từ "cella", mang ý nghĩa về âm thanh trong không gian kín. Từ "squeal" hiện nay thường được dùng để chỉ những âm thanh chói tai hoặc tiếng kêu gào, phản ánh sự nổi bật của âm thanh trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "squeal" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Viết, với tần suất vừa phải. Trong Nghe, từ này có thể liên quan đến âm thanh cao, như tiếng động của động vật hoặc phản ứng con người trong các tình huống ảnh hưởng cảm xúc. Trong văn cảnh khác, "squeal" thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự phàn nàn hoặc báo cáo, chẳng hạn trong môi trường học đường hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
