Bản dịch của từ Squeal trong tiếng Việt

Squeal

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squeal (Noun)

skwˈil
skwˈil
01

Một tiếng kêu hoặc tiếng ồn dài và the thé.

A long highpitched cry or noise.

Ví dụ

The squeal of excitement filled the room during the party.

Tiếng kêu hào hứng đã lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.

The children's squeal of joy echoed in the playground.

Tiếng kêu vui mừng của trẻ em vang dội trong sân chơi.

A loud squeal of surprise erupted when the winner was announced.

Một tiếng kêu bất ngờ to vang khi người chiến thắng được công bố.

Dạng danh từ của Squeal (Noun)

SingularPlural

Squeal

Squeals

Kết hợp từ của Squeal (Noun)

CollocationVí dụ

Little squeal

Tiếng kêu khóm

The little squeal of children playing echoed in the park.

Tiếng kêu nhỏ của trẻ em đang chơi vang lên trong công viên.

High-pitched squeal

Tiếng kêu vang cao

The children's laughter filled the room with a high-pitched squeal.

Tiếng cười của trẻ em lấp đầy căn phòng với tiếng kêu rên cao.

Squeal (Verb)

skwˈil
skwˈil
01

Hãy kêu lên.

Make a squeal.

Ví dụ

The children squealed with joy at the surprise party.

Những đứa trẻ kêu lên vui mừng ở buổi tiệc bất ngờ.

She squealed in excitement when she won the social media contest.

Cô ấy kêu lên trong hồi hộp khi cô ấy giành chiến thắng trong cuộc thi trên mạng xã hội.

The audience squealed in delight at the comedian's funny jokes.

Khán giả kêu lên vui mừng trước những câu chuyện hài hước của diễn viên hài.

02

Thông báo về ai đó cho cảnh sát hoặc người có thẩm quyền.

Inform on someone to the police or a person in authority.

Ví dụ

She decided to squeal on her friend to the principal.

Cô ấy quyết định tố cáo bạn mình với hiệu trưởng.

The witness was afraid to squeal to the police about the crime.

Nhân chứng sợ tố cáo với cảnh sát về tội ác.

He threatened to squeal on his colleague if he didn't get his way.

Anh ta đe dọa tố cáo đồng nghiệp nếu anh ta không được như ý.

Dạng động từ của Squeal (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Squeal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squeals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squealing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squeal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] To be more specific, they transmit their messages via a specific kind of underwater sonar, comprised of high-pitched whistles and (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Squeal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.