Bản dịch của từ Squeegee trong tiếng Việt
Squeegee

Squeegee (Noun)
She used a squeegee to clean the windows before the interview.
Cô ấy đã sử dụng một cây lau kính để lau cửa sổ trước buổi phỏng vấn.
He didn't have a squeegee, so the windows remained dirty.
Anh ấy không có một cây lau kính, vì vậy cửa sổ vẫn bẩn.
Did you remember to bring the squeegee for the presentation?
Bạn có nhớ mang theo cây lau kính cho bài thuyết trình không?
Squeegee (Verb)
Did you squeegee the windows before the party?
Bạn đã lau cửa sổ trước buổi tiệc chưa?
She always forgets to squeegee the mirrors in the bathroom.
Cô ấy luôn quên lau gương trong phòng tắm.
Let's not squeegee the car windows until tomorrow morning.
Hãy để không lau cửa kính xe cho đến sáng mai.
"Squeegee" là một từ chỉ dụng cụ có hình dạng phẳng với một lưỡi cao su, thường được sử dụng để loại bỏ nước hoặc chất lỏng khỏi bề mặt kính hoặc bề mặt phẳng khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "squeegee". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tế, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu, nhưng nghĩa và cách sử dụng thì tương tự. Squeegee thường được sử dụng trong công việc vệ sinh hoặc trong quá trình thi công xây dựng.
Từ "squeegee" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ từ "squeege", có thể bắt nguồn từ động từ trung cổ "squeggen" trong tiếng Đức có nghĩa là "nhấn", "ép". Từ này ám chỉ đến hành động tạo ra áp lực lên bề mặt để loại bỏ chất lỏng. Trải qua thời gian, "squeegee" được dùng để chỉ dụng cụ làm sạch có tay cầm và lưỡi cao su, phản ánh công dụng chính của nó trong việc loại bỏ nước hoặc chất lỏng trên các bề mặt phẳng.
Từ “squeegee” xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề công việc hoặc các tình huống vệ sinh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và vệ sinh, để chỉ dụng cụ làm sạch kính hoặc bề mặt phẳng. Squeegee cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ và thiết bị, nhưng vẫn giữ vị trí không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp