Bản dịch của từ Squeegee trong tiếng Việt

Squeegee

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squeegee (Noun)

skwˈidʒi
skwˈidʒi
01

Dụng cụ cạo có lưỡi cao su đặt trên tay cầm, thường được sử dụng để lau cửa sổ.

A scraping implement with a rubberedged blade set on a handle typically used for cleaning windows.

Ví dụ

She used a squeegee to clean the windows before the interview.

Cô ấy đã sử dụng một cây lau kính để lau cửa sổ trước buổi phỏng vấn.

He didn't have a squeegee, so the windows remained dirty.

Anh ấy không có một cây lau kính, vì vậy cửa sổ vẫn bẩn.

Did you remember to bring the squeegee for the presentation?

Bạn có nhớ mang theo cây lau kính cho bài thuyết trình không?

Squeegee (Verb)

skwˈidʒi
skwˈidʒi
01

Làm sạch hoặc cạo bằng một cái vắt.

Clean or scrape with a squeegee.

Ví dụ

Did you squeegee the windows before the party?

Bạn đã lau cửa sổ trước buổi tiệc chưa?

She always forgets to squeegee the mirrors in the bathroom.

Cô ấy luôn quên lau gương trong phòng tắm.

Let's not squeegee the car windows until tomorrow morning.

Hãy để không lau cửa kính xe cho đến sáng mai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squeegee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squeegee

Không có idiom phù hợp