Bản dịch của từ Squirm trong tiếng Việt

Squirm

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squirm (Noun)

skwɚɹm
skwˈɝm
01

Một chuyển động vặn vẹo.

A wriggling movement.

Ví dụ

The child's squirm was a sign of discomfort during the social event.

Sự vặn vẹo của đứa trẻ là dấu hiệu của sự không thoải mái trong sự kiện xã hội.

Her squirm in the chair indicated her unease in the social gathering.

Sự vặn vẹo của cô trên ghế cho thấy sự bất an của cô trong buổi tụ tập xã hội.

The man's squirm was noticeable as he tried to fit into the social circle.

Sự vặn vẹo của người đàn ông là rõ ràng khi anh ta cố gắng hòa mình vào vòng tròn xã hội.

Squirm (Verb)

skwɚɹm
skwˈɝm
01

Luồn lách hoặc vặn vẹo cơ thể từ bên này sang bên kia, đặc biệt là do lo lắng hoặc khó chịu.

Wriggle or twist the body from side to side especially as a result of nervousness or discomfort.

Ví dụ

She squirmed in her seat during the awkward silence.

Cô ấy vặn vẹo trên ghế trong lúc im lặng ngượng ngùng.

The child squirmed when asked to share his toys.

Đứa trẻ vặn vẹo khi được yêu cầu chia sẻ đồ chơi của mình.

He squirms whenever he has to speak in front of a crowd.

Anh ấy vặn vẹo mỗi khi phải nói trước đám đông.

Kết hợp từ của Squirm (Verb)

CollocationVí dụ

Squirm in your seat

Rong ruổi trên ghế

During the embarrassing speech, he couldn't help but squirm in his seat.

Trong bài phát biểu ngượng ngùng, anh ấy không thể không vùng vẫy trên ghế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squirm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squirm

Không có idiom phù hợp