Bản dịch của từ Squirm trong tiếng Việt
Squirm
Squirm (Noun)
The child's squirm was a sign of discomfort during the social event.
Sự vặn vẹo của đứa trẻ là dấu hiệu của sự không thoải mái trong sự kiện xã hội.
Her squirm in the chair indicated her unease in the social gathering.
Sự vặn vẹo của cô trên ghế cho thấy sự bất an của cô trong buổi tụ tập xã hội.
The man's squirm was noticeable as he tried to fit into the social circle.
Sự vặn vẹo của người đàn ông là rõ ràng khi anh ta cố gắng hòa mình vào vòng tròn xã hội.
Squirm (Verb)
Luồn lách hoặc vặn vẹo cơ thể từ bên này sang bên kia, đặc biệt là do lo lắng hoặc khó chịu.
Wriggle or twist the body from side to side especially as a result of nervousness or discomfort.
She squirmed in her seat during the awkward silence.
Cô ấy vặn vẹo trên ghế trong lúc im lặng ngượng ngùng.
The child squirmed when asked to share his toys.
Đứa trẻ vặn vẹo khi được yêu cầu chia sẻ đồ chơi của mình.
He squirms whenever he has to speak in front of a crowd.
Anh ấy vặn vẹo mỗi khi phải nói trước đám đông.
Kết hợp từ của Squirm (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Squirm in your seat Rong ruổi trên ghế | During the embarrassing speech, he couldn't help but squirm in his seat. Trong bài phát biểu ngượng ngùng, anh ấy không thể không vùng vẫy trên ghế. |
Họ từ
Từ "squirm" được sử dụng để chỉ hành động di chuyển một cách không thoải mái, thường là do cảm giác bứt rứt hoặc lo âu. Trong ngữ cảnh, từ này có thể ám chỉ cả hành động thể chất lẫn cảm xúc. Phiên bản anh-anh và anh-mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác nhau nhỏ ở nguyên âm, nhưng điều này thường không ảnh hưởng đến sự hiểu biết trong giao tiếp.
Từ "squirm" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "squirmen", xuất phát từ từ nguyên tiếng Latinh "squirrḥt", có nghĩa là "vặn vẹo" hoặc "ngọ nguậy". Từ này mô tả hành động di chuyển một cách loạng choạng hoặc khó chịu, thường được liên kết với những tình huống cần thiết phải thoát ra hoặc tránh né. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất vật lý và tâm lý của hành động, thể hiện sự bối rối hoặc căng thẳng của con người.
Từ "squirm" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến cảm xúc hoặc hành vi không thoải mái. Trong ngữ cảnh thường gặp, "squirm" được sử dụng để mô tả hành động vận động từ chối hoặc một phản ứng xấu hổ, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục hoặc các tình huống xã hội. Hạn chế trong việc sử dụng từ này trong văn phong trang trọng cho thấy sự cần thiết phải thay thế bằng các từ ngữ chí lý hơn trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp