Bản dịch của từ Wriggle trong tiếng Việt
Wriggle
Wriggle (Verb)
Children wriggle during long social events like weddings and parties.
Trẻ em thường quằn quại trong các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.
Adults do not wriggle in their seats at formal meetings.
Người lớn không quằn quại trên ghế trong các cuộc họp chính thức.
Do you see how the puppy wriggles in excitement at social gatherings?
Bạn có thấy chú cún quằn quại vì phấn khích trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
She tried to wriggle her way into the exclusive social club.
Cô ấy cố gắng lẻn vào câu lạc bộ xã hội độc quyền.
They did not wriggle out of their responsibilities during the event.
Họ không lẩn tránh trách nhiệm trong sự kiện.
Can he wriggle around the strict social rules effectively?
Liệu anh ấy có thể lách qua các quy tắc xã hội nghiêm ngặt không?
Children often wriggle to avoid sitting still during class.
Trẻ em thường quằn quại để tránh ngồi yên trong lớp.
He does not wriggle when discussing his social fears.
Anh ấy không quằn quại khi nói về nỗi sợ xã hội của mình.
Do you wriggle when feeling uncomfortable in social situations?
Bạn có quằn quại khi cảm thấy không thoải mái trong tình huống xã hội không?
Kết hợp từ của Wriggle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wriggle your way Luồn lách | She wriggled her way through the crowded social event last night. Cô ấy đã luồn lách qua sự kiện xã hội đông đúc tối qua. |
Wriggle (Noun)
The children began a wriggle dance at the birthday party yesterday.
Bọn trẻ bắt đầu một điệu nhảy uốn éo tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
The wriggle of excitement was missing at the dull meeting.
Sự uốn éo hào hứng đã biến mất trong cuộc họp tẻ nhạt.
Did you see the wriggle of joy on her face?
Bạn có thấy sự uốn éo vui mừng trên khuôn mặt cô ấy không?
The children began a wriggle dance at the birthday party.
Những đứa trẻ bắt đầu một điệu nhảy uốn éo tại bữa tiệc sinh nhật.
The wriggle of the snake frightened many attendees at the picnic.
Sự uốn éo của con rắn làm nhiều người tham dự bữa tiệc dã ngoại sợ hãi.
Did you see the wriggle of the fish in the pond?
Bạn có thấy sự uốn éo của cá trong ao không?
The child did a wriggle in excitement during the birthday party.
Đứa trẻ đã có một cử động phấn khích trong bữa tiệc sinh nhật.
She did not show any wriggle when asked about her feelings.
Cô ấy không có cử động nào khi được hỏi về cảm xúc của mình.
Did you notice his wriggle while he was waiting for the results?
Bạn có nhận thấy cử động của anh ấy khi chờ kết quả không?
Họ từ
Từ "wriggle" là động từ chỉ hành động lăn lộn, quằn quại hoặc di chuyển một cách linh hoạt, thường được sử dụng để mô tả chuyển động của động vật nhỏ như sâu bọ hoặc để diễn tả sự cố gắng thoát khỏi tình huống gò bó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, phiên bản Anh thường có xu hướng sử dụng nhiều hình ảnh miêu tả hơn so với Anh Mỹ.
Từ "wriggle" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wyrgan", nghĩa là "quằn quại" hoặc "xoay xở". Nó được hình thành từ hệ thống ngữ âm của ngôn ngữ Germanic, phản ánh sự vận động không ngừng nghỉ và khó nắm bắt. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những chuyển động nhỏ và nhanh chóng, thường liên quan đến sự không thoải mái hoặc tìm kiếm sự thoát ra, liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại về hành động uốn éo hoặc di chuyển linh hoạt.
Từ "wriggle" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển linh hoạt hoặc khó khăn. Trong phần Nói, từ này có thể được áp dụng khi nói về động vật hoặc một số tình huống liên quan đến chuyển động. Trong ngữ cảnh khác, "wriggle" thường được sử dụng để diễn tả sự cử động của con người hoặc động vật nhằm thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc không thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp