Bản dịch của từ Stabilise trong tiếng Việt
Stabilise

Stabilise (Verb)
Thực hiện hoặc trở nên ổn định, kiên định hoặc không lay chuyển.
Make or become stable steadfast or unwavering.
She believes that social connections can stabilise mental health.
Cô ấy tin rằng mối quan hệ xã hội có thể ổn định sức khỏe tâm thần.
Ignoring friends can negatively impact one's ability to stabilise emotions.
Bỏ qua bạn bè có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng ổn định cảm xúc.
Do you think participating in community events helps stabilise relationships?
Bạn có nghĩ rằng tham gia sự kiện cộng đồng giúp ổn định mối quan hệ không?
Dạng động từ của Stabilise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stabilise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stabilised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stabilised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stabilises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stabilising |
Stabilise (Noun)
Một bộ máy để hỗ trợ nhân tạo một bộ phận của cơ thể.
An apparatus for the artificial support of a part of the body.
The injured athlete used a stabilise for his knee during the game.
Vận động viên bị thương đã sử dụng bộ ổn định cho đầu gối của mình trong trận đấu.
She refused to wear the stabilise provided by the medical staff.
Cô từ chối đeo bộ ổn định được cung cấp bởi nhân viên y tế.
Did the doctor recommend using a stabilise for your ankle injury?
Bác sĩ có khuyến nghị sử dụng bộ ổn định cho chấn thương cổ chân của bạn không?
Họ từ
"Stabilise" là động từ có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên ổn định, không còn biến động hay thay đổi. Từ này có phiên bản Anh Mỹ là "stabilize" với cách viết khác biệt ở chữ cái "z". Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và thể chế, nhưng "stabilise" thường được ưa chuộng trong Anh Anh, trong khi "stabilize" xuất hiện phổ biến hơn trong Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều duy trì ý nghĩa tương tự.
Từ "stabilise" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ "stabilis", có nghĩa là "đứng vững" hoặc "bền". Hình thành từ động từ "stabilire", cụm từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stabilise" ám chỉ hành động làm cho một đối tượng trở nên ổn định hoặc ít biến động hơn, phản ánh rõ ý nghĩa nguyên thủy về sự vững chắc và bền vững của nó trong các lĩnh vực như kỹ thuật, kinh tế và khoa học.
Từ "stabilise" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Tần suất xuất hiện của từ này phản ánh sự cần thiết trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong ngành y tế, kỹ thuật và khoa học, khi đề cập đến việc duy trì trạng thái cân bằng hoặc ổn định của một hệ thống hoặc cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp