Bản dịch của từ Stabilizes trong tiếng Việt

Stabilizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stabilizes (Verb)

stˈeɪbəlaɪzɪz
stˈeɪbəlaɪzɪz
01

Để duy trì hoặc tránh biến động.

To maintain or keep from fluctuating.

Ví dụ

The government stabilizes the economy during times of crisis.

Chính phủ ổn định nền kinh tế trong thời gian khủng hoảng.

The new policy does not stabilize social conditions effectively.

Chính sách mới không ổn định các điều kiện xã hội một cách hiệu quả.

How does education stabilizes social structures in communities?

Giáo dục ổn định các cấu trúc xã hội trong cộng đồng như thế nào?

02

Để giữ ổn định hoặc vững chắc.

To hold steady or firm.

Ví dụ

Education stabilizes society by providing equal opportunities for all individuals.

Giáo dục giữ vững xã hội bằng cách cung cấp cơ hội bình đẳng cho mọi người.

Social media does not stabilize relationships; it often creates misunderstandings.

Mạng xã hội không giữ vững các mối quan hệ; nó thường tạo ra sự hiểu lầm.

How does community service stabilize social ties among diverse groups?

Dịch vụ cộng đồng giữ vững mối liên kết xã hội giữa các nhóm đa dạng như thế nào?

03

Tạo dựng hoặc trở nên ổn định.

Make or become stable.

Ví dụ

Education stabilizes communities by providing jobs and reducing crime rates.

Giáo dục làm ổn định cộng đồng bằng cách cung cấp việc làm và giảm tội phạm.

Social programs do not stabilize the economy without proper funding and support.

Các chương trình xã hội không làm ổn định nền kinh tế nếu không có tài trợ và hỗ trợ đúng cách.

How does community engagement stabilize social relationships in urban areas?

Làm thế nào sự tham gia của cộng đồng làm ổn định các mối quan hệ xã hội ở khu vực đô thị?

Dạng động từ của Stabilizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stabilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stabilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stabilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stabilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stabilizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stabilizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] Laws play a crucial role in safeguarding the well-being of citizens and the of a nation [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] By contrast, the older ones tend to seek and they like to do things in a conventional way [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This approach guarantees a skilled and adaptable workforce, propels innovation, and promotes social [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] This, as a result, would re-establish forest cover and ensure the of wildlife habitats [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Stabilizes

Không có idiom phù hợp