Bản dịch của từ Stabilizes trong tiếng Việt
Stabilizes

Stabilizes (Verb)
Để duy trì hoặc tránh biến động.
To maintain or keep from fluctuating.
The government stabilizes the economy during times of crisis.
Chính phủ ổn định nền kinh tế trong thời gian khủng hoảng.
The new policy does not stabilize social conditions effectively.
Chính sách mới không ổn định các điều kiện xã hội một cách hiệu quả.
How does education stabilizes social structures in communities?
Giáo dục ổn định các cấu trúc xã hội trong cộng đồng như thế nào?
Education stabilizes society by providing equal opportunities for all individuals.
Giáo dục giữ vững xã hội bằng cách cung cấp cơ hội bình đẳng cho mọi người.
Social media does not stabilize relationships; it often creates misunderstandings.
Mạng xã hội không giữ vững các mối quan hệ; nó thường tạo ra sự hiểu lầm.
How does community service stabilize social ties among diverse groups?
Dịch vụ cộng đồng giữ vững mối liên kết xã hội giữa các nhóm đa dạng như thế nào?
Education stabilizes communities by providing jobs and reducing crime rates.
Giáo dục làm ổn định cộng đồng bằng cách cung cấp việc làm và giảm tội phạm.
Social programs do not stabilize the economy without proper funding and support.
Các chương trình xã hội không làm ổn định nền kinh tế nếu không có tài trợ và hỗ trợ đúng cách.
How does community engagement stabilize social relationships in urban areas?
Làm thế nào sự tham gia của cộng đồng làm ổn định các mối quan hệ xã hội ở khu vực đô thị?
Dạng động từ của Stabilizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stabilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stabilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stabilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stabilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stabilizing |
Họ từ
Từ "stabilizes" là dạng động từ các bạn đa nghĩa có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa chính là làm cho một vật hoặc một tình huống trở nên ổn định, không thay đổi hoặc dễ bị tổn thương. Trong tiếng Anh Mỹ, "stabilizes" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ quá trình hạn chế sự biến động. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng "stabilises" với cách viết khác, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Từ "stabilizes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "stabilizare", bao gồm tiền tố "stabilis" có nghĩa là "bền vững", và hậu tố "-izare" chỉ hành động. Từ nguyên này phản ánh mục đích chính của động từ, đó là làm cho một thứ gì đó trở nên ổn định hoặc không thay đổi. Trải qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến tâm lý, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa cốt lõi về sự ổn định và bền lâu.
Từ "stabilizes" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi mà ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học thường yêu cầu sự chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả hành động làm cho một hệ thống hoặc trạng thái trở nên ổn định hơn. Ví dụ, trong y học, "stabilizes" có thể ám chỉ đến việc duy trì tình trạng sức khỏe cho bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



